

0.87
0.95
0.94
0.86
9.00
5.00
1.30
1.00
0.90
0.30
2.40
Diễn biến chính



Kiến tạo: Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
Ra sân: Benjamin Kallman

Ra sân: Rasmus Schuller


Ra sân: Harry Kane

Ra sân: Cole Jermaine Palmer

Ra sân: Topi Keskinen

Ra sân: Fredrik Jensen


Ra sân: Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes

Ra sân: Jude Bellingham
Ra sân: Nikolai Alho


Kiến tạo: Ollie Watkins

Ra sân: Declan Rice
Kiến tạo: Leo Walta

Bàn thắng
Phạt đền
ไ
Hỏng phạt đền
ඣ
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🅺
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Phần Lan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Fredrik Jensen | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 0 | 30 | 6.16 | |
1 | Lukas Hradecky | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 0 | 20 | 6.17 | |
17 | Nikolai Alho | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 2 | 0 | 29 | 5.95 | |
11 | Rasmus Schuller | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 24 | 6.42 | |
18 | Jere Uronen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 0 | 26 | 5.91 | |
6 | Glen Kamara | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 0 | 37 | 6.26 | |
19 | Benjamin Kallman | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 3 | 8 | 6 | 75% | 1 | 3 | 22 | 6.57 | |
5 | Arttu Hoskonen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 1 | 36 | 6.68 | |
4 | Robert Ivanov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 30 | 96.77% | 0 | 2 | 36 | 6.66 | |
3 | Matti Peltola | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 0 | 43 | 6.21 | |
21 | Topi Keskinen | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 3 | 0 | 19 | 5.94 |
Anh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Harry Kane | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 1 | 22 | 6.37 | |
12 | Kyle Walker | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 0 | 41 | 6.49 | |
5 | John Stones | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 57 | 54 | 94.74% | 0 | 1 | 64 | 6.79 | |
17 | Jack Grealish | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 34 | 33 | 97.06% | 0 | 1 | 39 | 7.44 | |
13 | Dean Henderson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 1 | 19 | 6.95 | |
2 | Trent John Alexander-Arnold | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 67 | 58 | 86.57% | 2 | 0 | 78 | 6.78 | |
4 | Declan Rice | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 40 | 37 | 92.5% | 0 | 2 | 42 | 6.43 | |
19 | Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 58 | 55 | 94.83% | 0 | 0 | 65 | 7.13 | |
6 | Marc Guehi | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 61 | 58 | 95.08% | 0 | 2 | 71 | 7.05 | |
8 | Jude Bellingham | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 0 | 0 | 50 | 6.34 | |
20 | Cole Jermaine Palmer | 1 | 1 | 1 | 20 | 16 | 80% | 4 | 0 | 34 | 6.92 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ