

0.94
0.94
0.91
0.95
2.45
3.75
2.45
0.95
0.95
0.29
2.50
Diễn biến chính



Ra sân: Sebastian Pasquali
Ra sân: Hiroaki Aoyama

Kiến tạo: Adam Taggart


Kiến tạo: Noah Botic
Ra sân: Khoa Ngo


Kiến tạo: Noah Botic

Ra sân: Tate Russell

Ra sân: Matthew Grimaldi

Kiến tạo: Noah Botic


Ra sân: Noah Botic

Ra sân: Riku Danzaki
Ra sân: Taras Gomulka

Ra sân: Joshua Risdon

Ra sân: Anas Hamzaoui


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
ꩵ ဣ
🍌 ℱ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
💝 ♚ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Perth Glory
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Joshua Risdon | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 23 | 17 | 73.91% | 3 | 2 | 48 | 6.2 | |
22 | Adam Taggart | Tiền đạo cắm | 6 | 1 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 0 | 32 | 7.4 | |
6 | Brandon Oneill | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 2 | 11 | 6.5 | |
33 | Luis Canga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 38 | 80.85% | 0 | 1 | 58 | 6.2 | |
7 | Nicholas Pennington | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 49 | 40 | 81.63% | 2 | 1 | 66 | 6.7 | |
3 | Anas Hamzaoui | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 27 | 17 | 62.96% | 2 | 3 | 51 | 6.3 | |
20 | Trent Ostler | Cánh phải | 2 | 1 | 4 | 14 | 12 | 85.71% | 3 | 2 | 32 | 7.4 | |
11 | Hiroaki Aoyama | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 2 | 0 | 17 | 6.6 | |
5 | Lachlan Barr | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 0 | 53 | 6.4 | |
12 | Taras Gomulka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 21 | 16 | 76.19% | 3 | 1 | 39 | 6.9 | |
13 | Cameron Cook | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 8 | 34.78% | 0 | 1 | 31 | 6.2 | |
23 | Cristian Caicedo | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 50% | 2 | 0 | 10 | 7 | |
16 | Adam Bugarija | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 12 | 6.5 | |
26 | Khoa Ngo | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 1 | 25 | 6.3 | |
21 | Abdelelah Faisal | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.1 |
Western United FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Ibusuki Hiroshi | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 4 | 40 | 8.4 | |
17 | Benjamin Garuccio | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 4 | 59 | 47 | 79.66% | 8 | 1 | 95 | 7.7 | |
21 | Sebastian Pasquali | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 40 | 38 | 95% | 0 | 0 | 44 | 7 | |
7 | Ramy Najjarine | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.4 | |
32 | Angus Thurgate | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 62 | 52 | 83.87% | 4 | 2 | 81 | 7 | |
33 | Matthew Sutton | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 0 | 43 | 6.9 | |
13 | Tate Russell | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 48 | 45 | 93.75% | 5 | 0 | 70 | 7.2 | |
77 | Riku Danzaki | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 2 | 0 | 35 | 6.4 | |
23 | Rhys Bozinovski | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 1 | 0 | 41 | 6.5 | |
19 | Noah Botic | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 3 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 1 | 32 | 8.5 | |
14 | Jake Najdovski | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
22 | Kane Vidmar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 129 | 117 | 90.7% | 0 | 1 | 142 | 7.1 | |
10 | Matthew Grimaldi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 1 | 0 | 38 | 6.6 | |
29 | Charbel Shamoon | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
20 | Abel Walatee | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 2 | 0 | 13 | 6.3 | |
30 | Dylan Leonard | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 126 | 115 | 91.27% | 0 | 2 | 136 | 7.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ