

0.91
0.99
1.04
0.84
3.75
3.80
1.85
0.96
0.94
0.25
3.00
Diễn biến chính



Kiến tạo: Jaylan Pearman


Kiến tạo: Angus Thurgate

Ra sân: Ramy Najjarine
Ra sân: Khoa Ngo

Ra sân: Jaylan Pearman

Kiến tạo: Adam Taggart


Ra sân: Matthew Grimaldi
Ra sân: Trent Ostler


Ra sân: Rhys Bozinovski





Kiến tạo: Angus Thurgate

Bàn thắng
Phạt đền
H🍌ỏng phạt đền
🍸
💝Phản lưới nhà
🌜
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🐻 Thay người
🙈
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Perth Glory
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Joshua Risdon | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 42 | 26 | 61.9% | 1 | 6 | 76 | 6.6 | |
22 | Adam Taggart | Tiền đạo cắm | 6 | 2 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 0 | 34 | 8.1 | |
6 | Brandon Oneill | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 12 | 6.3 | |
29 | Tomislav Mrcela | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 1 | 43 | 6.2 | |
1 | Oliver Sail | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 12 | 35.29% | 0 | 1 | 42 | 6.6 | |
7 | Nicholas Pennington | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 43 | 31 | 72.09% | 0 | 2 | 57 | 6.8 | |
3 | Anas Hamzaoui | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.9 | |
20 | Trent Ostler | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 24 | 18 | 75% | 1 | 1 | 45 | 7 | |
17 | Jarrod Carluccio | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 13 | 7.1 | |
12 | Taras Gomulka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 30 | 20 | 66.67% | 5 | 3 | 47 | 6.9 | |
25 | Jaylan Pearman | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 22 | 7.1 | |
15 | Zach Lisolajski | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 0 | 2 | 45 | 6.4 | |
24 | Andriano Lebib | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 41 | 38 | 92.68% | 0 | 1 | 51 | 6.3 | |
26 | Khoa Ngo | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 4 | 40% | 0 | 1 | 16 | 6.3 |
Western United FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Ibusuki Hiroshi | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 3 | 24 | 6.7 | |
17 | Benjamin Garuccio | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 66 | 56 | 84.85% | 8 | 0 | 103 | 6.9 | |
6 | Tomoki Imai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 97 | 86 | 88.66% | 0 | 2 | 107 | 6.8 | |
7 | Ramy Najjarine | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 19 | 6.7 | |
32 | Angus Thurgate | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 59 | 46 | 77.97% | 8 | 0 | 87 | 7.5 | |
33 | Matthew Sutton | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 34 | 100% | 0 | 0 | 44 | 6.8 | |
13 | Tate Russell | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 1 | 67 | 56 | 83.58% | 2 | 1 | 89 | 8.1 | |
77 | Riku Danzaki | Cánh trái | 3 | 0 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 1 | 0 | 43 | 6.7 | |
23 | Rhys Bozinovski | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 60 | 50 | 83.33% | 0 | 1 | 69 | 6.9 | |
19 | Noah Botic | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 2 | 24 | 19 | 79.17% | 1 | 5 | 38 | 7.3 | |
10 | Matthew Grimaldi | Tiền vệ công | 4 | 2 | 2 | 24 | 21 | 87.5% | 1 | 0 | 39 | 7.1 | |
44 | Jordan Lauton | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 2 | 19 | 7.5 | |
37 | Luke Vickery | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 2 | 0 | 20 | 7.3 | |
30 | Dylan Leonard | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 104 | 88 | 84.62% | 0 | 4 | 116 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ