Vòng 26
15:05 ngày 12/03/2022
Perth Glory
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Sydney FC
Địa điểm: nib Stadium
Thời tiết: Ít mây, 26℃~27℃

Diễn biến chính

Perth Glory Perth Glory
Phút
Sydney FC Sydney FC
7'
match goal 0 - 1 Kosta Barbarouses
Kiến tạo: Callum Talbot
57'
match change Trent Buhagiar
Ra sân: Luciano Narsingh
Daniel Stynes
Ra sân: Adrian Sardinero Corpa
match change
57'
57'
match change Mustafa Amini
Ra sân: Paulo Retre
64'
match yellow.png ✅ Alex Wilkinson
Giordano Colli
Ra sân: Brandon Oneill
match change
65'
70'
match goal 0 - 2 Patrick Yazbek
Kiến tạo: Trent Buhagiar
77'
match change Harry Van der Saag
Ra sân: Kosta Barbarouses
77'
match change Deivson Rogerio da Silva,Bobo
Ra sân: Adam Le Fondre
80'
match yellow.png ꦏ Callum Talbot
🌳 Pacifique Niyongabire match yellow.png
82'
Nicholas Fitzgerald
Ra sân: Pacifique Niyongabire
match change
85'
Ciaran Bramwell
Ra sân: Andrew Keogh
match change
85'
🦹 Antonee Burke-Gilroy match yellow.png
85'
87'
match change Connor O Toole
Ra sân: Callum Talbot
♛ Bruno Fornaroli match yellow.png
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🔯 Hỏng phạt đền match phan luoi✱ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🍸 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Perth Glory Perth Glory
Sydney FC Sydney FC
5
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
4
17
 
Sút Phạt
 
17
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
559
 
Số đường chuyền
 
310
16
 
Phạm lỗi
 
21
1
 
Việt vị
 
1
9
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
6
15
 
Rê bóng thành công
 
21
11
 
Đánh chặn
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
21
6
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
139
 
Pha tấn công
 
80
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Cameron Cook
5
Jonathan Aspropotamitis
16
Darko Stanojevic
18
Daniel Stynes
26
Giordano Colli
11
Nicholas Fitzgerald
38
Ciaran Bramwell
Perth Glory Perth Glory 4-4-2
4-2-2-2 Sydney FC Sydney FC
1
Jones
14
Clisby
29
Lachman
22
Rawlins
21
Burke-Gi...
7
Corpa
13
Oneill
19
Timmins
24
Niyongab...
9
Fornarol...
10
Keogh
1
Redmayne
23
Grant
2
Donachie
4
Wilkinso...
25
Talbot
32
Yazbek
8
Retre
11
Barbarou...
22
Burgess
16
Narsingh
14
Fondre

Substitutes

20
Thomas Heward-Belle
21
Harry Van der Saag
3
Ben Warland
5
Connor O Toole
6
Mustafa Amini
9
Deivson Rogerio da Silva,Bobo
12
Trent Buhagiar
Đội hình dự bị
Perth Glory Perth Glory
Cameron Cook 12
Jonathan Aspropotamitis 5
Darko Stanojevic 16
Daniel Stynes 18
Giordano Colli 26
Nicholas Fitzgerald 11
Ciaran Bramwell 38
Perth Glory Sydney FC
20 Thomas Heward-Belle
21 Harry Van der Saag
3 Ben Warland
5 Connor O Toole
6 Mustafa Amini
9 Deivson Rogerio da Silva,Bobo
12 Trent Buhagiar

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 6.33
0.67 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 7.67
43% Kiểm soát bóng 60.67%
10.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 2
1.8 Bàn thua 1.5
3.7 Phạt góc 6.6
1.6 Thẻ vàng 1.8
3.8 Sút trúng cầu môn 6.6
39.6% Kiểm soát bóng 59.6%
11.5 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Perth Glory (20trận)
Chủ Khách
Sydney FC (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
4
2
HT-H/FT-T
0
1
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
1
2
1
3
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
1
2
3
HT-B/FT-B
5
0
1
2