

0.82
1.04
0.83
0.97
2.04
3.75
2.85
1.09
0.71
1.06
0.74
Diễn biến chính


Ra sân: Aaron McEneff




Ra sân: Jacob Muir

Ra sân: Jack Clisby


Ra sân: Jerry Skotadis
Kiến tạo: Ryan Williams


Ra sân: Lachlan Rose

Ra sân: Danny De Silva
Kiến tạo: Jacob Dowse

Ra sân: Keegan Jelacic

Ra sân: Trent Ostler


Ra sân: Jason Romero

Ra sân: Jonathan Aspropotamitis
Bàn thắng
Phạt đền
🐎
Hỏng phạt đền
📖
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🔥
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Perth Glory
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Mark Beevers | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 86 | 73 | 84.88% | 0 | 7 | 107 | 7.9 | |
29 | Darryl Lachman | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 101 | 90 | 89.11% | 0 | 1 | 112 | 6.7 | |
8 | Mustafa Amini | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 53 | 48 | 90.57% | 0 | 1 | 61 | 7.1 | |
22 | Adam Taggart | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 1 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 1 | 35 | 6.5 | |
7 | Ryan Williams | Tiền vệ phải | 3 | 0 | 1 | 27 | 18 | 66.67% | 0 | 3 | 49 | 7.4 | |
14 | Jack Clisby | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 1 | 62 | 7.7 | |
6 | Aaron McEneff | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 13 | 6.6 | |
4 | Luke Bodnar | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 47 | 42 | 89.36% | 0 | 3 | 56 | 7.1 | |
12 | Luke Ivanovic | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 15 | 6.5 | |
28 | Trent Ostler | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 4 | 57 | 50 | 87.72% | 0 | 0 | 86 | 7.4 | |
13 | Cameron Cook | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 25 | 6.2 | |
16 | Keegan Jelacic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 32 | 24 | 75% | 0 | 2 | 59 | 6.3 | |
43 | Adam Zimarino | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 13 | 6.8 | |
36 | Joseph Forde | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 17 | 6.4 | |
37 | Jacob Muir | Defender | 0 | 0 | 0 | 77 | 69 | 89.61% | 0 | 1 | 80 | 6.6 | |
3 | Jacob Dowse | Midfielder | 0 | 0 | 3 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 29 | 7.5 |
FC Macarthur
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Craig Noone | Cánh phải | 3 | 0 | 2 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 0 | 13 | 7 | |
12 | Filip Kurto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 8 | 38.1% | 0 | 2 | 30 | 6.6 | |
7 | Danny De Silva | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 0 | 47 | 6.4 | |
11 | Kearyn Baccus | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 55 | 45 | 81.82% | 0 | 1 | 71 | 7.1 | |
5 | Jonathan Aspropotamitis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 3 | 39 | 6.4 | |
2 | Jake McGing | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 50 | 34 | 68% | 0 | 2 | 56 | 6.2 | |
6 | Tomislav Uskok | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 4 | 52 | 7 | |
13 | Ivan Vujica | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 39 | 29 | 74.36% | 0 | 0 | 66 | 6.3 | |
27 | Jerry Skotadis | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 22 | 6.3 | |
44 | Matthew Millar | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 1 | 57 | 6.7 | |
14 | Moudi Najjar | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.7 | |
20 | Jason Romero | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 1 | 33 | 6.6 | |
8 | Jake Hollman | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 15 | 6.6 | |
31 | Lachlan Rose | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 1 | 31 | 7.1 | |
37 | Jed Drew | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 12 | 6.5 | |
41 | Oliver Jones | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 15 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ