Vòng 12
15:55 ngày 23/02/2022
Perth Glory
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
FC Macarthur 1
Địa điểm: nib Stadium
Thời tiết: Ít mây, 34℃~35℃

Diễn biến chính

Perth Glory Perth Glory
Phút
FC Macarthur FC Macarthur
9'
match goal 0 - 1 Ulises Alejandro Davila Plascencia 🎐 
33'
match change Liam Rosenior
Ra sân: Jake McGing
Brandon Oneill
Ra sân: Antonee Burke-Gilroy
match change
46'
Daniel Sturridge
Ra sân: Nicholas Fitzgerald
match change
46'
50'
match yellow.png  Aleksand✅💜ar Susnjar 
Brandon Oneill൩  match yellow.png
53'
64'
match change Tomislav Uskok
Ra sân: James Meredith
64'
match change Alhassan Toure
Ra sân: Craig Noone
Pacifique Niyongabire
Ra sân: Daniel Sturridge
match change
65'
Giordano Colli
Ra sân: Mitchell Oxborrow
match change
73'
75'
match change Jordan Mutch
Ra sân: Charles MBombwa
75'
match change Michael Ruhs
Ra sân: Apostolos Giannou
76'
match yellow.pngmatch red Aleksandar Susnjar ♉ ꦬ 
Daniel Stynes
Ra sân: Callum Timmins
match change
85'
 ✱ Giordano Colli Penalty ca♍ncelled match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền 🍎  match phan luoi ൲  Phản lưới nhà  𓄧 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  🌊 Thay ngư💮ời  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Perth Glory Perth Glory
FC Macarthur FC Macarthur
2
 
Phạt góc
 
9
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
4
14
 
Sút Phạt
 
17
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
512
 
Số đường chuyền
 
380
14
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Việt vị
 
4
19
 
Đánh đầu thành công
 
14
3
 
Cứu thua
 
4
18
 
Rê bóng thành công
 
16
10
 
Đánh chặn
 
5
1
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
16
12
 
Thử thách
 
10
116
 
Pha tấn công
 
126
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Cameron Cook
5
Jonathan Aspropotamitis
18
Daniel Stynes
26
Giordano Colli
13
Brandon Oneill
15
Daniel Sturridge
24
Pacifique Niyongabire
Perth Glory Perth Glory 4-1-4-1
4-1-4-1 FC Macarthur FC Macarthur
33
Reddy
14
Clisby
29
Lachman
2
Calver
22
Rawlins
23
Oxborrow
11
Fitzgera...
10
Keogh
19
Timmins
21
Burke-Gi...
9
Fornarol...
45
Kurto
2
McGing
23
Mariappa
15
Susnjar
4
Meredith
11
Oar
17
Noone
10
Plascenc...
24
MBombwa
31
Rose
99
Giannou

Substitutes

1
Nick Suman
20
Tomislav Uskok
8
Jordan Mutch
14
Moudi Najjar
22
Liam Rosenior
19
Michael Ruhs
35
Alhassan Toure
Đội hình dự bị
Perth Glory Perth Glory
Cameron Cook 12
Jonathan Aspropotamitis 5
Daniel Stynes 18
Giordano Colli 26
Brandon Oneill 13
Daniel Sturridge 15
Pacifique Niyongabire 24
Perth Glory FC Macarthur
1 Nick Suman
20 Tomislav Uskok
8 Jordan Mutch
14 Moudi Najjar
22 Liam Rosenior
19 Michael Ruhs
35 Alhassan Toure

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 2
3 Phạt góc 6.33
3 Sút trúng cầu môn 4.67
42% Kiểm soát bóng 48.33%
10.33 Phạm lỗi 8
0.67 Thẻ vàng 2
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.7
1.7 Bàn thua 1.4
3.1 Phạt góc 5.9
3.9 Sút trúng cầu môn 5.3
38.9% Kiểm soát bóng 46.5%
11.5 Phạm lỗi 8.6
1.9 Thẻ vàng 1.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Perth Glory (18trận)
Chủ Khách
 FC Macarthur (18trận) 🍒
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
1
0
HT-H/FT-T
0
1
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
0
2
0
1
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
3
1
1
3
HT-B/FT-B
5
0
1
2