Vòng 34
20:00 ngày 31/03/2022
Persik Kediri 1
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 2)
Bali United
Địa điểm:
Thời tiết: ,

Diễn biến chính

Persik Kediri Persik Kediri
Phút
Bali United Bali United
6'
match yellow.png 🐷 Rizky Pellu
15'
match goal 0 - 1 Ilija Spasojevic
𝕴 Youssef Ezzejjari Lhasnaoui match yellow.png
25'
I Made Andhika Wijaya Pradana Widjaya(OW) 1 - 1 match phan luoi
29'
30'
match goal 1 - 2 Muhammad Syamsuddin Rachmat
Kiến tạo: Irfan Jaya
ꩲ Arthur Irawan match yellow.png
39'
56'
match yellow.png 🐬 Haudi Abdillah
63'
match yellow.png ౠ Eber Henrique Ferreira de Bessa
65'
match goal 1 - 3 Stefano Lilipaly
🗹 Risna Prahalabenta match yellow.png
70'
72'
match yellow.png 🔯 Jean Befolo Mbaga Marie Privat
✅ Risna Prahalabenta match yellow.pngmatch red
75'
🐈 Ahmad Noviandani match yellow.png
80'
90'
match yellow.png ౠ Leonard Tupamahu

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen✅ Hỏng phạt đền match phan luoi༺ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🐠 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Persik Kediri Persik Kediri
Bali United Bali United
8
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Thẻ đỏ
 
0
22
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
8
16
 
Sút ra ngoài
 
3
21
 
Sút Phạt
 
14
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
14
 
Phạm lỗi
 
19
2
 
Cứu thua
 
2
112
 
Pha tấn công
 
81
80
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 4
1.67 Sút trúng cầu môn 1.33
45.33% Kiểm soát bóng 46%
10.67 Phạm lỗi 16.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.9
1 Bàn thua 1.3
4.3 Phạt góc 5
1.7 Thẻ vàng 3.6
2.8 Sút trúng cầu môn 4
51.2% Kiểm soát bóng 41%
10 Phạm lỗi 16.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🐽 Persik Kediri (23trận)
Chủ Khách
Bali United (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
2
4
HT-H/FT-T
1
0
4
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
1
4
0
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
0
3
HT-B/FT-B
2
4
1
1