Kết quả trận Partizan Belgrade vs Vojvodina Novi Sad, 00h00 ngày 26/05

Vòng 7
00:00 ngày 26/05/2025
Partizan Belgrade
Đã kết thúc 3 - 2 Xem Live (2 - 0)
Vojvodina Novi Sad
Địa điểm: Berdison Stadium
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.04
+0.25
0.78
O 2.5
0.82
U 2.5
0.82
1
2.21
X
3.25
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.77
-0
1.05
O 0.5
0.35
U 0.5
2.00

VĐQG Serbia

Diễn biến - Kết quả Partizan Belgrade vs Vojvodina Novi Sad

Partizan Belgrade Partizan Belgrade
Phút
Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad
Bibras Natcho 1 - 0 match goal
14'
Nihad ꦅMujakic  match yellow.png
26'
Milan Vukotic 2 - 0
Kiến tạo: Vanja Dragojevic
match goal
27'
57'
match goal 2 - 1 Lazar Romanic
Kiến tạo: Bamidele Isa Yusuf
70'
match yellow.png 𒊎 Marko Velickovic
Bibras Natcho 3 - 1 match goal
71'
Milan Roganovic
Ra sân: Aleksandar Filipovic
match change
73'
Vukasin Djurdjevic
Ra sân: Aldo Kalulu Kyatengwa
match change
73'
75'
match change Vukan Savicevic
Ra sân: Slobodan Medojevic
75'
match change Uros Nikolic
Ra sân: Njegos Petrovic
81'
match goal 3 - 2 Dragan Kokanovic
Kiến tạo: Lazar Romanic
Dusan Jovanovic
Ra sân: Bibras Natcho
match change
82'
Nikola Simic
Ra sân: Mario Jurcevic
match change
82'
83'
match change Laurindo Aurelio
Ra sân: Lucas Barros da Cunha
83'
match change Stefan Bukinac
Ra sân: Marko Velickovic
Zoran Alilovic
Ra sân: Ognjen Ugresic
match change
83'
  Zoran 💯Alilovic ꦯ match yellow.png
85'
90'
match yellow.png Bamide𝔍le Isa Yusuf
90'
match yellow.png ﷺ   Vuk🅷an Savicevic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền ✅ ꧒ match phan luoi  P🥀hản lưới nhà ဣ  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Partizan Belgrade VS Vojvodina Novi Sad

Partizan Belgrade Partizan Belgrade
Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad
3
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
19
9
 
Sút trúng cầu môn
 
7
2
 
Sút ra ngoài
 
12
13
 
Sút Phạt
 
13
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
459
 
Số đường chuyền
 
406
80%
 
Chuyền chính xác
 
79%
13
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
1
5
 
Cứu thua
 
6
12
 
Rê bóng thành công
 
10
8
 
Đánh chặn
 
12
2
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Cản phá thành công
 
8
6
 
Thử thách
 
8
83
 
Pha tấn công
 
84
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

90
Zoran Alilovic
24
Vukasin Djurdjevic
70
Dimitrije Jankovic
42
Dusan Jovanovic
31
Milos Krunic
50
Milan Lazarevic
30
Milan Roganovic
12
Zlatan Sehovic
40
Nikola Simic
45
Mateja Stjepanovic
17
Marko Zivkovic
Partizan Belgrade Partizan Belgrade 4-1-4-1
4-4-2 Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad
1
Jovanovi...
4
Jurcevic
18
Mujakic
3
Ilic
26
Filipovi...
19
Scekic
11
Vukotic
36
Ugresic
80
Dragojev...
15
Kyatengw...
10
2
Natcho
12
Rosic
16
Butean
6
Korac
5
Crnomark...
23
Cunha
20
Kokanovi...
18
Petrovic
34
Medojevi...
7
Yusuf
39
Velickov...
91
Romanic

Substitutes

30
Stefan Bukinac
99
Laurindo Aurelio
8
Stefan Djordjevic
1
Matija Gocmanac
11
Marko Mladenovic
22
Lazar Nikolic
10
Uros Nikolic
37
Ranko Puskic
26
Vukan Savicevic
9
Aleksa Vukanovic
Đội hình dự bị
Partizan Belgrade Partizan Belgrade
Zoran Alilovic 90
Vukasin Djurdjevic 24
Dimitrije Jankovic 70
Dusan Jovanovic 42
Milos Krunic 31
Milan Lazarevic 50
Milan Roganovic 30
Zlatan Sehovic 12
Nikola Simic 40
Mateja Stjepanovic 45
Marko Zivkovic 17
Partizan Belgrade Vojvodina Novi Sad
30 Stefan Bukinac
99 Laurindo Aurelio
8 Stefan Djordjevic
1 Matija Gocmanac
11 Marko Mladenovic
22 Lazar Nikolic
10 Uros Nikolic
37 Ranko Puskic
26 Vukan Savicevic
9 Aleksa Vukanovic

Dữ liệu đội bóng:Partizan Belgrade vs Vojvodina Novi Sad

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 2
3 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 2.67
7.33 Sút trúng cầu môn 4
58% Kiểm soát bóng 50.67%
14.67 Phạm lỗi 4.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.1
1.1 Bàn thua 1.2
3.4 Phạt góc 3.6
2.1 Thẻ vàng 2.7
5.7 Sút trúng cầu môn 4.3
51.5% Kiểm soát bóng 48%
14 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Partizan Belg🉐rade (46trận)
Chủ Khách
Vojvodina Novi Sad (46trận) 🍬  ▨
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
6
6
HT-H/FT-T
2
2
2
2
HT-B/FT-T
1
2
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
3
HT-H/FT-H
5
2
5
1
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
4
5
3
HT-B/FT-B
3
10
2
8
2J Bet