Vòng 20
22:00 ngày 04/01/2025
Partick Thistle
Đã kết thúc 1 - 4 (1 - 3)
Dunfermline Athletic
Địa điểm: Firhill Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.78
+0.75
1.10
O 2.25
0.90
U 2.25
0.95
1
1.67
X
3.50
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
0.90
+0.25
0.90
O 1
1.05
U 1
0.75

Diễn biến chính

Partick Thistle Partick Thistle
Phút
Dunfermline Athletic Dunfermline Athletic
4'
match goal 0 - 1 Lewis McCann
Kiến tạo: Christopher Kane
Logan Chalmers 1 - 1
Kiến tạo: Scott Robinson
match goal
6'
30'
match yellow.png Christopher Hamilton ജ
35'
match phan luoi 1 - 2 Kanayo Megwa(OW)
45'
match goal 1 - 3 Christopher Kane
45'
match yellow.png  🔯 ꦏ Tobi Oluwayemi 
47'
match yellow.png  🌄 Tom Patrick Fogarty
54'
match yellow.png ♕ Christopher Kane  🐭
82'
match goal 1 - 4 Josh Cooper
Kiến tạo: Lewis McCann

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền 🎀 match phan luoi 🌠 ✱  Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 𝐆 Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Partick Thistle Partick Thistle
Dunfermline Athletic Dunfermline Athletic
8
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
0
 
Thẻ vàng
 
4
5
 
Tổng cú sút
 
13
2
 
Sút trúng cầu môn
 
8
3
 
Sút ra ngoài
 
5
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
7
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Cứu thua
 
1
96
 
Pha tấn công
 
79
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng
3 Bàn thua 0.33
2.33 Phạt góc 5.33
4 Thẻ vàng 2
2 Sút trúng cầu môn 2
50% Kiểm soát bóng 50%
11.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1
2.1 Bàn thua 1.3
4.6 Phạt góc 5
2.2 Thẻ vàng 1.9
2.7 Sút trúng cầu môn 4.2
50.6% Kiểm soát bóng 49.7%
9 Phạm lỗi 7.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Partick This﷽tle (32trận)
Chủ Khách
Dunfermline Athle✨tic (37trận) 💃 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
4
8
HT-H/FT-T
5
3
3
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
2
0
0
HT-H/FT-H
3
1
4
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
3
1
HT-B/FT-B
2
2
4
3