

0.78
1.11
0.84
1.04
2.45
3.40
2.63
0.83
1.07
0.40
1.75
Diễn biến chính


Kiến tạo: Valentin Mihaila


Kiến tạo: Dennis Man


Ra sân: Martin Ismael Payero

Ra sân: Lautaro Gianetti

Kiến tạo: Hassane Kamara
Ra sân: Matteo Cancellieri



Ra sân: Sandi Lovric

Ra sân: Lorenzo Lucca

Kiến tạo: Keinan Davis
Ra sân: Dennis Man

Ra sân: Simon Sohm







Ra sân: Florian Thauvin

Ra sân: Botond Balogh

Ra sân: Valentin Mihaila

Bàn thắng
Phạt đền
🥀 Hỏng phạt đền
🅷 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꦑ Thay người
ไ
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Parma
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leandro Chichizola | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 28 | 7 | |
98 | Dennis Man | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 16 | 6.7 | |
15 | Enrico Del Prato | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 35 | 7.4 | |
28 | Valentin Mihaila | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 16 | 7.1 | |
19 | Simon Sohm | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 18 | 6.6 | |
10 | Adrian Bernabe Garcia | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 1 | 41 | 6.8 | |
26 | Woyo Coulibaly | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 0 | 0 | 23 | 6.8 | |
4 | Botond Balogh | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 34 | 6.8 | |
13 | Ange-Yoan Bonny | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 11 | 7.1 | |
22 | Matteo Cancellieri | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 11 | 4 | 36.36% | 0 | 1 | 26 | 6.9 | |
39 | Alessandro Circati | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 0 | 39 | 6.5 |
Udinese
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Florian Thauvin | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 2 | 0 | 28 | 7.2 | |
25 | Jesper Karlstrom | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 22 | 6.5 | |
11 | Hassane Kamara | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 3 | 15 | 13 | 86.67% | 4 | 0 | 26 | 6.6 | |
19 | Kingsley Ehizibue | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 0 | 20 | 6.5 | |
30 | Lautaro Gianetti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 1 | 36 | 6.5 | |
8 | Sandi Lovric | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 2 | 0 | 25 | 6.6 | |
29 | Jaka Bijol | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 1 | 31 | 6.3 | |
5 | Martin Ismael Payero | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 20 | 6.4 | |
40 | Maduka Okoye | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 13 | 6.2 | |
31 | Thomas Kristensen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 1 | 32 | 6.4 | |
17 | Lorenzo Lucca | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 9 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ