Vòng 26
22:00 ngày 15/03/2025
Pardubice
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
Dukla Prague
Địa điểm: CFIG Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
+0.25
0.91
O 2.5
0.95
U 2.5
0.75
1
1.95
X
3.20
2
3.30
Hiệp 1
+0
0.64
-0
1.28
O 1
1.16
U 1
0.72

Diễn biến chính

Pardubice Pardubice
Phút
Dukla Prague Dukla Prague
♏ Louis Lurvink  match yellow.png
3'
 𒊎 Kamil Vacek match yellow.png
20'
52'
match yellow.png Jakuꦜb Reznicek 
Ladislav Krobot
Ra sân: Denis Alijagic
match change
55'
59'
match change Milla Prince
Ra sân: Jakub Reznicek
63'
match yellow.png 𝓀 Jakub Hora 🌊 
66'
match change John Mosquera
Ra sân: Filip Spatenka
66'
match change Daniel Kozma
Ra sân: Marcel Cermak
Abdoullahi Tanko
Ra sân: Vojtech Sychra
match change
74'
Adam Fousek
Ra sân: Filip Sancl
match change
74'
75'
match yellow.png  ♌ Daniel Kozma
86'
match pen 0 - 1 Jakub Hora
Andre Leipold
Ra sân: Kamil Vacek
match change
90'
90'
match yellow.png  Milla Prince ♎ ♏
Dominique Simon
Ra sân: Stepan Misek
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ꦜ  Hỏng phạt đền match phan luoi 🍌 ꦐ Phản lưới nhà   match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay người 𝕴 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Pardubice Pardubice
Dukla Prague Dukla Prague
4
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
9
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
4
11
 
Sút Phạt
 
14
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
488
 
Số đường chuyền
 
291
14
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
2
3
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
12
4
 
Đánh chặn
 
0
2
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Thử thách
 
11
93
 
Pha tấn công
 
77
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

37
Lukas Fila
30
Adam Fousek
5
Vaclav Jindra
17
Ladislav Krobot
36
Andre Leipold
21
Daniel Pandula
44
Eldar Sehic
20
Dominique Simon
28
Abdoullahi Tanko
42
Vojtech Vorel
11
Mohammed Yahaya
Pardubice Pardubice 4-2-3-1
4-1-4-1 Dukla Prague Dukla Prague
13
Stejskal
43
Noslin
4
Simek
3
Lurvink
12
Tredl
18
Misek
7
Vacek
25
Mahuta
16
Sancl
27
Sychra
39
Alijagic
28
Hruska
17
Vondrase...
25
Svozil
33
Pourziti...
2
Ludvicek
7
Peterka
21
Spatenka
19
Cermak
23
Hora
10
Mikus
37
Reznicek

Substitutes

4
Masimiliano Doda
18
Dominik Hasek
3
Ricardo Araujo
39
Daniel Kozma
20
Filip Lichy
22
Milla Prince
8
John Mosquera
15
Stepan Sebrle
29
Jan Stovicek
Đội hình dự bị
Pardubice Pardubice
Lukas Fila 37
Adam Fousek 30
Vaclav Jindra 5
Ladislav Krobot 17
Andre Leipold 36
Daniel Pandula 21
Eldar Sehic 44
Dominique Simon 20
Abdoullahi Tanko 28
Vojtech Vorel 42
Mohammed Yahaya 11
Pardubice Dukla Prague
4 Masimiliano Doda
18 Dominik Hasek
3 Ricardo Araujo
39 Daniel Kozma
20 Filip Lichy
22 Milla Prince
8 John Mosquera
15 Stepan Sebrle
29 Jan Stovicek

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 0.33
4.67 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 3.33
3.33 Sút trúng cầu môn 3.67
48.67% Kiểm soát bóng 49.33%
8 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.1 Bàn thắng 0.5
2.1 Bàn thua 1.2
2.7 Phạt góc 4.5
1.6 Thẻ vàng 2
2.2 Sút trúng cầu môn 2.6
43.4% Kiểm soát bóng 37.5%
9.2 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Pardubice (29trận)
Chủ Khách
🎃 Dukla Prague (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
6
0
7
HT-H/FT-T
2
2
2
1
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
3
3
1
3
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
2
0
HT-H/FT-B
4
1
1
1
HT-B/FT-B
3
2
4
2