Vòng Qual.2
00:30 ngày 29/07/2022
PAOK Saloniki 2
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Levski Sofia
Địa điểm: Thompas Stadium
Thời tiết: Trong lành, 25℃~26℃

Diễn biến chính

PAOK Saloniki PAOK Saloniki
Phút
Levski Sofia Levski Sofia
𝐆 Jasmin Kurtic  match yellow.png
13'
25'
match goal 0 - 1 Ronaldo Da Silva Souza  ൲  ꦺ
Tiago Filipe Oliveira Dantas 1 - 1 match goal
56'
 Giannis🏅 🍃Kargas match yellow.png
63'
 ಞ Douglas Augusto Gomes Soares ꦍ match yellow.png
64'
72'
match yellow.png 🌺 𝕴 Bilal Bari 
 Douglas Augusto Gomes Soar𒁏es 🅰 match yellow.pngmatch red
72'
77'
match yellow.png Filip 🦩Krastev 
Vieirinha Adelino Andre Vieira de✃ Freita   💮 match yellow.png
80'
Vieirinh🍌a Adelino An🥀dre Vieira de Freita match yellow.pngmatch red
81'
Sverrir Ingi Inga༒son  match yellow.png
86'
89'
match yellow.png  van der Kaap K. ꦅ  𝔍

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  𒉰  Hỏng phạt đền 🐭 match phan luoi  Phản lưới nhà 𝔉 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 💧  Thay người 💝  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

PAOK Saloniki PAOK Saloniki
Levski Sofia Levski Sofia
6
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
7
 
Thẻ vàng
 
3
2
 
Thẻ đỏ
 
0
5
 
Tổng cú sút
 
5
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
3
25
 
Sút Phạt
 
15
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
7
 
Phạm lỗi
 
22
7
 
Việt vị
 
4
3
 
Cứu thua
 
0
24
 
Pha tấn công
 
42
114
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
4.33 Bàn thắng 3
0.67 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 7
2.33 Thẻ vàng 2
8 Sút trúng cầu môn 7
60.33% Kiểm soát bóng 32.67%
13.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 2
0.8 Bàn thua 1.4
5.9 Phạt góc 5.6
2.1 Thẻ vàng 1.7
5.6 Sút trúng cầu môn 5.6
56.3% Kiểm soát bóng 27.6%
10.1 Phạm lỗi 5.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

PAOK Salonik♏i (42trận)
Chủ Khách
Levski Sof♔ia (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
6
1
HT-H/FT-T
4
4
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
1
3
0
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
2
1
0
0
HT-H/FT-B
2
4
1
1
HT-B/FT-B
3
7
1
6