Vòng 20
22:59 ngày 30/01/2023
PAOK Saloniki
Đã kết thúc 3 - 2 (2 - 1)
Levadiakos
Địa điểm: Thompas Stadium
Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃

Diễn biến chính

PAOK Saloniki PAOK Saloniki
Phút
Levadiakos Levadiakos
Tiago Filipe Oliveira Dantas 1 - 0
Kiến tạo: Khaled Narey
match goal
10'
𒀰   Dominik Kotarski ཧ match yellow.png
12'
15'
match pen 1 - 1 Thierry Moutinho
27'
match yellow.png 🍒 Abdoꦕulaye Dabo  
Tiago Filipe Oliveira Dantas 2 - 1 match goal
45'
45'
match yellow.png   🌼 Paulo Vinícius Souza𒅌 dos Santos
Konstantinos Koulierakis 3 - 1
Kiến tạo: Giannis Kargas
match goal
61'
66'
match goal 3 - 2 Abdoulaye Dabo
🏅 Khaled Narey match yellow.png
69'
ಞ Giannis Konstantelias  match yellow.png
76'
87'
match yellow.png  Stavros Pana꧂giotou

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạ🎉t đền  ও match phan luoi Phản lưới nhà ꧙ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người 🐓 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

PAOK Saloniki PAOK Saloniki
Levadiakos Levadiakos
7
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
5
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
2
8
 
Sút Phạt
 
8
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
690
 
Số đường chuyền
 
290
6
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
2
21
 
Ném biên
 
11
16
 
Cản phá thành công
 
11
140
 
Pha tấn công
 
61
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
15

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 4.33
2.67 Thẻ vàng 2.33
6.67 Sút trúng cầu môn 4.67
58% Kiểm soát bóng 49%
13.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.1
1 Bàn thua 0.8
5 Phạt góc 3.4
2.2 Thẻ vàng 3.6
5.6 Sút trúng cầu môn 3.6
54.6% Kiểm soát bóng 42.9%
12.4 Phạm lỗi 13.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 PAOK Saloniki (44trận)𓂃
Chủ Khách
Levadiakos (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
3
0
1
HT-H/FT-T
4
4
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
0
1
2
HT-H/FT-H
1
3
3
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
2
1
2
2
HT-H/FT-B
2
4
3
0
HT-B/FT-B
3
7
1
1