Vòng Playoffs
00:30 ngày 01/09/2023
PAOK Saloniki
Đã kết thúc 4 - 0 (2 - 0)
Heart of Midlothian
Địa điểm: Thompas Stadium
Thời tiết: Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.88
+1.25
0.82
O 2.75
0.76
U 2.75
0.84
1
1.38
X
4.35
2
5.90
Hiệp 1
-0.5
0.89
+0.5
0.76
O 1.25
0.97
U 1.25
0.63

Diễn biến chính

PAOK Saloniki PAOK Saloniki
Phút
Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Barcellos Freda Taison 1 - 0 match goal
16'
18'
match yellow.png ܫ Toby Sibbick
Brandon Thomas Llamas 2 - 0
Kiến tạo: Stefan Schwab
match goal
23'
ꦬ Brandon Thomas Llamas match yellow.png
24'
37'
match yellow.png 💖 Lawrence Shankland
45'
match yellow.png ♐ Cameron Devlin
𝔍 Konstantinos Koulierakis match yellow.png
54'
Giannis Konstantelias 3 - 0
Kiến tạo: Andrija Zivkovic
match goal
57'
Barcellos Freda Taison 4 - 0
Kiến tạo: Brandon Thomas Llamas
match goal
71'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🅰 Hỏng phạt đền match phan luoi🐭 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🥂 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

PAOK Saloniki PAOK Saloniki
Heart of Midlothian Heart of Midlothian
2
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
7
9
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
5
15
 
Sút Phạt
 
17
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
16
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
5
108
 
Pha tấn công
 
64
78
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 7
2.67 Thẻ vàng 1.33
6.67 Sút trúng cầu môn 7
58% Kiểm soát bóng 50%
13.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 2.2
1 Bàn thua 0.9
5 Phạt góc 6.5
2.2 Thẻ vàng 1.4
5.6 Sút trúng cầu môn 6.2
54.6% Kiểm soát bóng 53.3%
12.4 Phạm lỗi 8.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

💞 PAOK Saloniki (44trận)
Chủ Khách
🦋 Heart of Midlothian (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
3
6
6
HT-H/FT-T
4
4
0
5
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
1
3
1
2
HT-B/FT-H
1
0
3
1
HT-T/FT-B
2
1
1
0
HT-H/FT-B
2
4
5
3
HT-B/FT-B
3
7
1
3