

0.98
0.90
0.78
0.97
1.70
3.80
4.80
0.86
1.04
0.92
0.96
Diễn biến chính



Kiến tạo: Dimitrios Pelkas


Ra sân: Giannis Michailidis





Ra sân: David Raul Miculescu

Ra sân: Siyabonga Ngezama

Kiến tạo: Florin Lucian Tanase



Ra sân: Vlad Chiriches

Kiến tạo: Risto Radunovic
Ra sân: Dimitrios Pelkas

Ra sân: Mbwana Samatta



Ra sân: Daniel Birligea
Ra sân: Souahilo Meite

Ra sân: Stefan Schwab





Ra sân: Juri Cisotti
Bàn thắng
Phạt đền
🌃 ꦰ Hỏng phạt đền
ꦕ 🐼 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
💎
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
PAOK Saloniki
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Barcellos Freda Taison | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 1 | 0 | 32 | 4.8 | |
22 | Stefan Schwab | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 0 | 1 | 51 | 6.41 | |
16 | Tomasz Kedziora | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 0 | 43 | 6.36 | |
82 | Souahilo Meite | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 0 | 36 | 6.67 | |
21 | Abdul Rahman Baba | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 0 | 47 | 6.35 | |
19 | Jonathan Castro Otto, Jonny | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 32 | 6.12 | |
15 | Omar Colley | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 9 | 6.39 | |
80 | Dimitrios Pelkas | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 0 | 20 | 5.75 | |
70 | Mbwana Samatta | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 25 | 6.88 | |
42 | Dominik Kotarski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 25 | 6.07 | |
5 | Giannis Michailidis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 34 | 7.13 | |
7 | Giannis Konstantelias | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 37 | 6.13 |
FC Steaua Bucuresti
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
77 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 7.06 | |||
2 | Valentin Cretu | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 24 | 16 | 66.67% | 1 | 2 | 46 | 6.56 | |
21 | Vlad Chiriches | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 31 | 6.15 | |
31 | Juri Cisotti | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 2 | 28 | 6.58 | |
7 | Florin Lucian Tanase | Tiền vệ công | 1 | 0 | 4 | 24 | 19 | 79.17% | 2 | 1 | 37 | 7.17 | |
33 | Risto Radunovic | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 39 | 6.21 | |
30 | Siyabonga Ngezama | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 30 | 6.64 | |
17 | Mihai Popescu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 1 | 35 | 6.27 | |
5 | Joyskim Dawa Tchakonte | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.21 | |
8 | Adrian Sut | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 1 | 40 | 6.35 | |
32 | Stefan Tarnovanu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 12 | 5.82 | |
11 | David Raul Miculescu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 19 | 6.12 | |
9 | Daniel Birligea | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 46.67% | 0 | 1 | 32 | 6.69 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ