Vòng 23
22:00 ngày 16/02/2025
Panserraikos
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 2)
Olympiakos Piraeus
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.75
0.99
-1.75
0.91
O 2.75
0.92
U 2.75
0.96
1
12.00
X
5.75
2
1.18
Hiệp 1
+0.75
1.05
-0.75
0.81
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Panserraikos Panserraikos
Phút
Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
18'
match var ꦏ 🌸 Santiago Hezze Penalty awarded
20'
match hong pen 🍨  Ayoub El Kaabi
20'
match goal 0 - 1 Ayoub El Kaabi
27'
match goal 0 - 2 Ayoub El Kaabi
53'
match goal 0 - 3 Chiquinho
Kiến tạo: Gelson Martins
67'
match yellow.png  Roman Yaremch🤡uk
75'
match goal 0 - 4 Gelson Martins
Kiến tạo: Roman Yaremchuk

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🍷 Hỏng phạt đền  match phan luoi ✨ Phản lưới nhà  💃  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🐷 Tha🌸y người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Panserraikos Panserraikos
Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
0
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
0
 
Thẻ vàng
 
1
5
 
Tổng cú sút
 
19
1
 
Sút trúng cầu môn
 
10
4
 
Sút ra ngoài
 
9
9
 
Sút Phạt
 
8
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
364
 
Số đường chuyền
 
526
73%
 
Chuyền chính xác
 
82%
8
 
Phạm lỗi
 
9
6
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
18
7
 
Đánh chặn
 
12
19
 
Ném biên
 
26
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Thử thách
 
9
25
 
Long pass
 
46
43
 
Pha tấn công
 
135
9
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2
3.33 Bàn thua 0.33
1.67 Phạt góc 8.33
3 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 6.33
42% Kiểm soát bóng 63.33%
10.33 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.7
2.1 Bàn thua 0.5
3.3 Phạt góc 5.7
3.2 Thẻ vàng 1.7
3.3 Sút trúng cầu môn 5.3
47.1% Kiểm soát bóng 56.6%
13.8 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 Panserraikos (26trận)✱
Chủ Khách
Olympia🌠kos Piraeu♊s (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
5
2
HT-H/FT-T
2
3
4
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
0
2
0
HT-H/FT-H
1
0
5
4
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
4
HT-B/FT-B
4
3
0
7