Vòng 17
20:00 ngày 07/01/2024
Panserraikos
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
AE Kifisias
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.90
+0.25
0.98
O 2.5
0.98
U 2.5
0.88
1
2.05
X
3.25
2
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.25
+0.25
0.70
O 1
0.92
U 1
0.96

Diễn biến chính

Panserraikos Panserraikos
Phút
AE Kifisias AE Kifisias
4'
match yellow.png 📖 Loick Landre
11'
match yellow.png 🎃 Alberto Tomas Botia Rabasco
43'
match goal 0 - 1 Thievy Bifouma Koulossa
Kiến tạo: Antonis Papasavvas
𒁏 Pashalis Staikos match yellow.png
49'
60'
match yellow.png 🔯 Andrews Tetteh
Jefte Betancor Sanchez 1 - 1
Kiến tạo: Amr Warda
match goal
85'
🧸 Maximiliano Moreira Romero match yellow.png
86'
88'
match yellow.png ಞ Antonis Papasavvas

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen𓆏 Hỏng phạt đền match phan luoi♚ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match changeꩲ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Panserraikos Panserraikos
AE Kifisias AE Kifisias
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
9
 
Tổng cú sút
 
14
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
10
4
 
Cản sút
 
5
19
 
Sút Phạt
 
15
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
526
 
Số đường chuyền
 
252
9
 
Phạm lỗi
 
19
6
 
Việt vị
 
0
18
 
Đánh đầu thành công
 
17
4
 
Cứu thua
 
0
9
 
Rê bóng thành công
 
15
8
 
Đánh chặn
 
3
0
 
Dội cột/xà
 
1
6
 
Thử thách
 
16
120
 
Pha tấn công
 
74
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1
3.33 Bàn thua 1
1.67 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 3.33
3 Sút trúng cầu môn 4
41.67% Kiểm soát bóng 39%
7.67 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.8
1.8 Bàn thua 0.6
3.3 Phạt góc 4.3
3 Thẻ vàng 2.9
3.3 Sút trúng cầu môn 4.7
48.4% Kiểm soát bóng 45.4%
13.5 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

ꦆ Panserraikos (27trận)
Chủ Khách
AE Kifisias (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
8
2
HT-H/FT-T
2
4
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
0
2
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
2
HT-B/FT-B
4
3
0
5