Vòng 21
02:00 ngày 05/02/2024
Panathinaikos
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Olympiakos Piraeus
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.03
+0.25
0.85
O 2.25
1.01
U 2.25
0.85
1
2.30
X
3.00
2
3.13
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.20
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Panathinaikos Panathinaikos
Phút
Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
6'
match yellow.png 🤡 Francisco Ortega
Bernard Anicio Caldeira Duarte 1 - 0 match goal
25'
♔ Willian Souza Arao da Silva match yellow.png
39'
Alexander Jeremejeff 2 - 0 match goal
60'
74'
match yellow.png ꦰ Joaquin Jose Marin Ruz,Quini
77'
match yellow.png 🌟 Santiago Hezze

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen♐ Hỏng phạt đền match phan luoi🦂 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match changeℱ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Panathinaikos Panathinaikos
Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
3
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
14
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
510
 
Số đường chuyền
 
426
10
 
Phạm lỗi
 
13
4
 
Việt vị
 
2
22
 
Đánh đầu thành công
 
15
4
 
Cứu thua
 
5
10
 
Rê bóng thành công
 
15
3
 
Đánh chặn
 
10
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Thử thách
 
14
119
 
Pha tấn công
 
95
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 4
1.33 Bàn thua 0.33
7.67 Phạt góc 3.33
3.67 Thẻ vàng 2
7 Sút trúng cầu môn 7.33
65.33% Kiểm soát bóng 51.33%
17 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 2.2
1.3 Bàn thua 0.4
5.7 Phạt góc 5
2.7 Thẻ vàng 1.9
5.2 Sút trúng cầu môn 5.8
55.7% Kiểm soát bóng 53.8%
11 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

♐ Panathinaikos (42trận)
Chủ Khách
🀅 Olympiakos Piraeus (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
7
2
HT-H/FT-T
7
1
4
1
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
2
1
2
0
HT-H/FT-H
2
2
5
4
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
0
4
HT-B/FT-B
2
5
0
7