Vòng Round 3
01:00 ngày 10/08/2023
Panathinaikos
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Marseille 1
Địa điểm:
Thời tiết: Quang đãng, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.88
-0.5
0.92
O 2.25
0.75
U 2.25
0.95
1
3.60
X
3.20
2
1.92
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.05
O 1
0.95
U 1
0.75

Diễn biến chính

Panathinaikos Panathinaikos
Phút
Marseille Marseille
1'
match yellow.png 🔴 Geoffrey Kondogbia
16'
match yellow.png 🅷 Iliman Ndiaye
31'
match yellow.png ꧒ Leonardo Balerdi
🗹 Filip Djuricic match yellow.png
43'
65'
match yellow.pngmatch red 🍷 Geoffrey Kondogbia
😼 Ruben Perez Marmol match yellow.png
77'
Bernard Anicio Caldeira Duarte 1 - 0
Kiến tạo: Fotis Ioannidis
match goal
83'
✃ Bernard Anicio Caldeira Duarte match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong penౠ Hỏng phạt đền match phan luoi🐓 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match changeജ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Panathinaikos Panathinaikos
Marseille Marseille
3
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
4
1
 
Sút trúng cầu môn
 
1
15
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
1
15
 
Sút Phạt
 
16
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
571
 
Số đường chuyền
 
282
16
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
2
8
 
Đánh đầu thành công
 
7
1
 
Cứu thua
 
0
15
 
Rê bóng thành công
 
18
2
 
Đánh chặn
 
7
9
 
Thử thách
 
15
122
 
Pha tấn công
 
83
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3.33
1.67 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 9
1.67 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 11.33
61.33% Kiểm soát bóng 70.67%
14.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2.4
1.3 Bàn thua 1
5.2 Phạt góc 7.7
2.3 Thẻ vàng 1.6
4.7 Sút trúng cầu môn 7.7
53% Kiểm soát bóng 64.3%
9.6 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

𝔍 Panathinaikos (40trận)
Chủ Khách
Marseille (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
3
2
HT-H/FT-T
6
1
1
0
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
2
1
2
0
HT-H/FT-H
2
2
2
0
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
0
5
HT-B/FT-B
2
5
2
5