Vòng Playoffs
01:00 ngày 30/08/2024
Panathinaikos
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Lens
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.81
-0.25
1.03
O 2.5
0.91
U 2.5
0.91
1
2.75
X
3.20
2
2.45
Hiệp 1
+0
1.07
-0
0.77
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Panathinaikos Panathinaikos
Phút
Lens Lens
10'
match yellow.png  𒀰 Przemyslaw Frankowski
15'
match hong pen 🍬  Florian Sotoca  ꦕ
♛ Mateus Cardoso Lemos Martins  match yellow.png
19'
53'
match yellow.png ♎  Jonath🔜an Gradit 
Facundo Pellistri Rebollo 1 - 0
Kiến tạo: Fotis Ioannidis
match goal
62'
Mateus Cardoso Lemos Martins 2 - 0
Kiến tạo: Daniel Mancini
match goal
85'
90'
match yellow.png  Massadio Haidara 🥂 ꦯ

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  ܫ Hỏng phạt đền match phan luoi 😼  Phản lưới n🧜hà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay ngꩲười  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Panathinaikos Panathinaikos
Lens Lens
2
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
19
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Sút ra ngoài
 
12
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
319
 
Số đường chuyền
 
473
68%
 
Chuyền chính xác
 
82%
13
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
2
10
 
Cứu thua
 
2
19
 
Rê bóng thành công
 
23
6
 
Đánh chặn
 
4
24
 
Ném biên
 
17
9
 
Thử thách
 
10
24
 
Long pass
 
14
83
 
Pha tấn công
 
111
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 2.33
7.67 Phạt góc 7
3.67 Thẻ vàng 4
7 Sút trúng cầu môn 2.33
65.33% Kiểm soát bóng 53.33%
17 Phạm lỗi 16.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1
1.3 Bàn thua 1.4
5.7 Phạt góc 5.9
2.7 Thẻ vàng 2.7
5.2 Sút trúng cầu môn 3.8
55.7% Kiểm soát bóng 55.4%
11 Phạm lỗi 15.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Pana𝐆thinaikos (42trận)
Chủ Khách
Lens (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
3
3
HT-H/FT-T
7
1
2
1
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
2
2
3
1
HT-B/FT-H
0
2
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
4
4
1
HT-B/FT-B
2
5
0
4