Vòng 25
02:00 ngày 29/02/2024
Panathinaikos
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (1 - 0)
Aris Thessaloniki
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.98
+1
0.90
O 2.5
0.91
U 2.5
0.80
1
1.57
X
3.60
2
5.25
Hiệp 1
-0.25
0.76
+0.25
1.11
O 1
1.06
U 1
0.80

Diễn biến chính

Panathinaikos Panathinaikos
Phút
Aris Thessaloniki Aris Thessaloniki
Anastasios Bakasetas 1 - 0
Kiến tạo: Sebastian Alberto Palacios
match goal
4'
🐈 Anastasios Bakasetas Goal awarded  💞 match var
4'
꧒ Filip Mladenovic  𝓀 match yellow.png
24'
🎉  Bernard Anicio Caldeiꦚra Duarte Penalty awarded match var
50'
Fotis Ioannidis 2 - 0 match pen
52'
55'
match yellow.png ဣ Moses Odubajo 
 Wil🐟lian Souzaജ Arao da Silva  match yellow.png
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 💝  Hỏng phạt đền 🐲 match phan luoi Phản lưới n🦂hà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  🐟  Thay ngườ🌟i match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Panathinaikos Panathinaikos
Aris Thessaloniki Aris Thessaloniki
3
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
8
3
 
Cản sút
 
2
17
 
Sút Phạt
 
19
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
432
 
Số đường chuyền
 
414
20
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
3
7
 
Đánh đầu thành công
 
6
2
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
13
10
 
Đánh chặn
 
5
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Thử thách
 
9
87
 
Pha tấn công
 
86
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 1.67
7.33 Sút trúng cầu môn 6.33
57.67% Kiểm soát bóng 51%
13 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1
1.4 Bàn thua 1
6.4 Phạt góc 4.8
2.3 Thẻ vàng 2.3
6.1 Sút trúng cầu môn 4.4
59.9% Kiểm soát bóng 52.2%
11.8 Phạm lỗi 14.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Panathinaikos (45trận) ൲ 
Chủ Khách
Aris Tꩵhessaloniki (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
5
6
3
HT-H/FT-T
8
1
2
2
HT-B/FT-T
1
1
0
2
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
2
3
3
2
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
1
2
HT-B/FT-B
2
5
1
3