Vòng 5
01:00 ngày 26/09/2023
Panathinaikos
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
AEK Athens
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 25℃~26℃

Diễn biến chính

Panathinaikos Panathinaikos
Phút
AEK Athens AEK Athens
Filip Djuricic 1 - 0
Kiến tạo: Fotis Ioannidis
match goal
10'
21'
match yellow.png 🍬 Gerasimos Mitoglou
25'
match yellow.png  Mijat Gacinovic 𒁏
Bernard♓ Anicio Caldeira Duarte match yellow.png
33'
36'
match goal 1 - 1 Steven Zuber
🉐 Juan Carlos Perez Lopez ꩲ  match yellow.png
44'
54'
match yellow.png 🎐   Konstantinos Galanopo𓆏ulos
70'
match goal 1 - 2 Orbelin Pineda Alvarado
Kiến tạo: Steven Zuber
70'
match var  Rodolfo Gilbert Piz𓄧arro Thomas Goal awarded
Sebastian Alberto Pa🧸lacios match yellow.png
89'
89'
match yellow.png  Sergio Ezeq🌞uiel Ara🧸ujo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🌱  Hỏng phạt đền 🎶 match phan luoi ༒   Phản lư♔ới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người  ✨ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Panathinaikos Panathinaikos
AEK Athens AEK Athens
6
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
4
10
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
11
2
 
Cản sút
 
3
22
 
Sút Phạt
 
14
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
340
 
Số đường chuyền
 
326
13
 
Phạm lỗi
 
21
1
 
Việt vị
 
1
6
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
4
22
 
Rê bóng thành công
 
19
8
 
Đánh chặn
 
10
11
 
Thử thách
 
7
85
 
Pha tấn công
 
88
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 2.33
7.67 Phạt góc 3.33
3.67 Thẻ vàng 2
7 Sút trúng cầu môn 4.33
65.33% Kiểm soát bóng 68.33%
17 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.9
1.3 Bàn thua 1.2
5.7 Phạt góc 5.3
2.7 Thẻ vàng 2.5
5.2 Sút trúng cầu môn 5.1
55.7% Kiểm soát bóng 64.5%
11 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

꧑ Panathinaikos (42trận) ♔
Chủ Khách
AEK Athens (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
9
3
HT-H/FT-T
7
1
4
4
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
2
2
2
1
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
0
3
HT-B/FT-B
2
5
0
5