Vòng League A
07:05 ngày 08/09/2023
Panama
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Martinique
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.73
+1.75
0.97
O 3.25
0.92
U 3.25
0.68
1
1.16
X
6.00
2
10.00
Hiệp 1
-0.75
0.77
+0.75
0.88
O 1.25
0.73
U 1.25
0.87

Diễn biến chính

Panama Panama
Phút
Martinique Martinique
4'
match yellow.png 💮 Boris Moltenis
Jose Fajardo Nelson 1 - 0
Kiến tạo: Adalberto Carrasquilla
match goal
9'
10'
match yellow.png 𝓡 Herelle D.
🌊 Anibal Godoy match yellow.png
29'
Ismael Diaz De Leon 2 - 0
Kiến tạo: Eduardo Guerrero
match goal
47'
🥃 Jovani Welch match yellow.png
80'
Cecilio Alfonso Waterman Ruiz 3 - 0 match goal
90'
🤡 Cecilio Alfonso Waterman Ruiz match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen💖 Hỏng phạt đền match phan luoi💯 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🐻 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Panama Panama
Martinique Martinique
6
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
0
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
514
 
Số đường chuyền
 
275
13
 
Phạm lỗi
 
7
4
 
Việt vị
 
4
6
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cứu thua
 
2
27
 
Rê bóng thành công
 
16
14
 
Đánh chặn
 
15
15
 
Thử thách
 
6
71
 
Pha tấn công
 
61
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
3.33 Bàn thua 0.67
1.67 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 4.67
27.67% Kiểm soát bóng 48%
3.67 Phạm lỗi 11.67
4 Phạt góc 5.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.1
2.4 Bàn thua 1.5
1.8 Thẻ vàng 1.7
3.6 Sút trúng cầu môn 3.7
45.2% Kiểm soát bóng 44.8%
9.4 Phạm lỗi 10.4
2.8 Phạt góc 3.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Panama (4trận)
Chủ Khách
Martinique (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
0