Vòng Quarterfinals
09:00 ngày 21/11/2023
Panama
Đã kết thúc 3 - 1 (3 - 0)
Costa Rica
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.84
+0.5
0.86
O 2.25
0.83
U 2.25
0.77
1
1.84
X
3.25
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
0.96
+0.25
0.69
O 1
0.99
U 1
0.61

Diễn biến chính

Panama Panama
Phút
Costa Rica Costa Rica
🌄 Jose Fajardo Nelson match yellow.png
3'
Jose Fajardo Nelson 1 - 0 match goal
21'
Jose Luis Rodriguez 2 - 0
Kiến tạo: Adalberto Carrasquilla
match goal
24'
🉐 Jose Luis Rodriguez Penalty awarded match var
42'
Yoel Barcenas 3 - 0 match pen
43'
52'
match goal 3 - 1 Francisco Calvo Quesada
Kiến tạo: Joel Campbell
👍 Fidel Escobar Mendieta match yellow.png
54'
80'
match yellow.png 🔯 Francisco Calvo Quesada

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🔜 Hỏng phạt đền match phan luoi༺ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🏅 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Panama Panama
Costa Rica Costa Rica
3
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
3
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
472
 
Số đường chuyền
 
485
18
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
2
4
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
12
9
 
Đánh chặn
 
5
5
 
Thử thách
 
9
54
 
Pha tấn công
 
57
21
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
3.33 Bàn thua 2
1.67 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 3.33
27.67% Kiểm soát bóng 45.33%
3.67 Phạm lỗi 17.33
4 Phạt góc 4.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.1
2.4 Bàn thua 1.1
1.8 Thẻ vàng 1.9
3.6 Sút trúng cầu môn 2.5
45.2% Kiểm soát bóng 41.2%
9.4 Phạm lỗi 12.7
2.8 Phạt góc 3.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Panama (4trận)
Chủ Khách
Costa Rica (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
0
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1