Vòng 6
20:00 ngày 27/09/2023
Panaitolikos Agrinio
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
OFI Crete
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
-0
0.80
O 2.25
0.79
U 2.25
0.91
1
2.62
X
3.15
2
2.42
Hiệp 1
+0
0.95
-0
0.80
O 1
0.97
U 1
0.73

Diễn biến chính

Panaitolikos Agrinio Panaitolikos Agrinio
Phút
OFI Crete OFI Crete
Alexandros Malis 1 - 0
Kiến tạo: Joao Pedro Sousa Silva
match goal
10'
20'
match goal 1 - 1 Luiz Phellype꧙ Luciano Silva👍 
54'
match yellow.png ಌ Triantafyllos Pasalidi𓃲s 
67'
match yellow.png  Eric Larsson 🌟
 Franco Baldassarra 𒅌 match yellow.png
90'
 Nikolaos Karelis ༺ match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🍃 Hỏng phạt đền match phan luoi ꧑  Phản lưới nhà 𒐪 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ไ Thay người ℱ   match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Panaitolikos Agrinio Panaitolikos Agrinio
OFI Crete OFI Crete
3
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
22
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
11
 
Sút ra ngoài
 
15
1
 
Cản sút
 
5
16
 
Sút Phạt
 
11
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
342
 
Số đường chuyền
 
552
8
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
2
8
 
Đánh đầu thành công
 
18
9
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
15
6
 
Đánh chặn
 
8
0
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Thử thách
 
9
94
 
Pha tấn công
 
147
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 0.33
5.33 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 2.67
2 Sút trúng cầu môn 4.33
46.33% Kiểm soát bóng 52.33%
11.67 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 1.6
1 Bàn thua 1.4
3.5 Phạt góc 4.3
1.9 Thẻ vàng 3.3
2.5 Sút trúng cầu môn 4.9
41.7% Kiểm soát bóng 51.5%
11.5 Phạm lỗi 9.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

💦 Panaitolikos Agrinio (26trಌận) 
Chủ Khách
OFI Crete (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
5
2
HT-H/FT-T
3
3
2
2
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
1
3
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
3
1
2
2
HT-B/FT-B
3
2
2
4