Vòng Round 5
22:00 ngày 03/12/2024
Panahaiki-2005 1
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
AE Kifisias
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.94
-0.5
0.90
O 2
0.79
U 2
1.03
1
3.25
X
3.25
2
2.25
Hiệp 1
+0.25
0.78
-0.25
1.06
O 0.75
0.77
U 0.75
1.05

Diễn biến chính

Panahaiki-2005 Panahaiki-2005
Phút
AE Kifisias AE Kifisias
🥃   Luis Madrigal Gutierrez ౠ match yellow.png
11'
Lucas Poletto Costa 1 - 0 match goal
26'
39'
match yellow.png  Manoli♎s Smpokos
58'
match yellow.png David Simon R🐲odriguez Santana 
62'
match yellow.png  Vasilios Spinos 🌞
🍷 🐠 Lucas Poletto Costa match yellow.png
64'
70'
match yellow.png   Andre💝ws Tette🅘h
🧸  Javier Castellano ꧟Betancor  match yellow.png
75'
 🐼  Georgios Lleshaj🐈 match yellow.png
77'
♏ ꧑ Javier Castellano Betancor  match red
85'
match yellow.png
90'
match yellow.png
90'
 𝓡 Athanasios Papatolios ♎  match yellow.png
90'
𒁃 Stefan Stojanovic match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  ༒ Hỏng ph🌠ạt đền  match phan luoi  🍎 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🤡 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Panahaiki-2005 Panahaiki-2005
AE Kifisias AE Kifisias
2
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
8
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
4
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
1
 
Sút ra ngoài
 
8
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
3
 
Cứu thua
 
2
87
 
Pha tấn công
 
91
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1
3 Phạt góc 3.67
3 Thẻ vàng 3.33
2.67 Sút trúng cầu môn 4
32% Kiểm soát bóng 39%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.4 Bàn thắng 1.8
1.9 Bàn thua 0.6
4.1 Phạt góc 4.3
1.7 Thẻ vàng 2.9
2.8 Sút trúng cầu môn 4.7
31.5% Kiểm soát bóng 45.4%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 ▨ Panahaiki-2005 (26trận)
Chủ Khách
AE Kifisias (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
8
2
HT-H/FT-T
1
3
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
2
0
2
HT-B/FT-H
2
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
2
HT-B/FT-B
3
1
0
5