Vòng Chung kết
02:00 ngày 05/02/2024
Palmeiras
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Sao Paulo

Pen [2-4]

Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.85
+0.25
1.03
O 2.25
0.95
U 2.25
0.93
1
2.05
X
3.10
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.71
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Palmeiras Palmeiras
Phút
Sao Paulo Sao Paulo
2'
match yellow.png ꦕ   Luci✃ano da Rocha Neves
꧋ Raphael Veiga 🅠  match yellow.png
15'
🐼 Jose Rafael Vivian  match yellow.png
23'
♊ 𒆙  Jose Manuel Lopez match yellow.png
32'
64'
match yellow.png 👍 Pablo Maia 
🐠 Luis Guilherme match yellow.png
90'
90'
match yellow.png 🍒 🃏 Erick de Arruda Serafim
Marcos Rocha Aquino 🌟 match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền ༺  match phan luoi Phản lưới nhà  🌟 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ౠ Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Palmeiras Palmeiras
Sao Paulo Sao Paulo
3
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
5
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
2
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
337
 
Số đường chuyền
 
350
19
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
0
18
 
Đánh đầu thành công
 
18
2
 
Cứu thua
 
3
22
 
Rê bóng thành công
 
6
5
 
Đánh chặn
 
5
0
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Thử thách
 
3
95
 
Pha tấn công
 
72
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1
8 Phạt góc 3.33
0.33 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 3.33
57.67% Kiểm soát bóng 54.33%
12.33 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.7
0.9 Bàn thua 1.3
5.3 Phạt góc 4
0.7 Thẻ vàng 1.6
4.5 Sút trúng cầu môn 4
55.6% Kiểm soát bóng 59.1%
9.9 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Palmeiras (12trận)
Chủ Khách
Sao Paulo (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
1
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
3
1
2
3
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
2
0
1