

1.02
0.82
0.83
0.99
1.44
4.20
7.00
0.93
0.95
0.78
1.11
Diễn biến chính




Kiến tạo: Gustavo Nonato Santana

Ra sân: Anibal Ismael Moreno



Ra sân: German Ezequiel Cano
Ra sân: Agustin Giay

Ra sân: Vanderlan Barbosa da Silva

Ra sân: Mauricio Magalhaes Prado

Ra sân: Raphael Veiga


Ra sân: Gustavo Nonato Santana


Ra sân: Kevin Serna


Bàn thắng
Phạt đền
🌞 Hỏng phạt 🌠đền
🧜 Phản lưới nhà
ဣ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
💞 📖
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Palmeiras
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Eduardo Pereira Rodrigues,Dudu | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 1 | 0 | 22 | 6.6 | |
2 | Marcos Rocha Aquino | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 0 | 21 | 6.9 | |
21 | Weverton Pereira da Silva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 22 | 7 | |
15 | Gustavo Raul Gomez Portillo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 37 | 84.09% | 1 | 1 | 52 | 6.7 | |
10 | Ronielson da Silva Barbosa | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 4 | 1 | 12 | 6.9 | |
23 | Raphael Veiga | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 7 | 0 | 38 | 6.3 | |
26 | Murilo Cerqueira Paim | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 73 | 53 | 72.6% | 1 | 4 | 87 | 7 | |
16 | Caio Paulista | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 3 | 0 | 36 | 6.9 | |
5 | Anibal Ismael Moreno | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 1 | 36 | 6.6 | |
18 | Mauricio Magalhaes Prado | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 2 | 25 | 6.4 | |
25 | Gabriel Vinicius Menino | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 7 | 0 | 19 | 6.7 | |
27 | Richard Rios | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 58 | 43 | 74.14% | 1 | 4 | 83 | 6.9 | |
6 | Vanderlan Barbosa da Silva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 2 | 1 | 47 | 6.9 | |
42 | Jose Manuel Lopez | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 4 | 22 | 7 | |
4 | Agustin Giay | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 30 | 27 | 90% | 2 | 0 | 45 | 6.9 | |
41 | Estevao Willian Almeida de Oliveira Gonc | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 8 | 1 | 57 | 7.2 |
Fluminense RJ
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Thiago Emiliano da Silva | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 5 | 43 | 7.4 | |
14 | German Ezequiel Cano | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 2 | 24 | 6.3 | |
26 | Manoel Messias Silva Carvalho | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.6 | |
1 | Fabio Deivson Lopes Maciel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 12 | 37.5% | 0 | 1 | 41 | 7.3 | |
2 | Samuel Xavier Brito | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 33 | 19 | 57.58% | 0 | 0 | 63 | 7.1 | |
11 | Marcos da Silva Franca Keno | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 8 | 7 | |
29 | Thiago dos Santos | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 31 | 21 | 67.74% | 0 | 4 | 40 | 7.1 | |
45 | Vinicius Lima | Tiền vệ công | 2 | 2 | 1 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 44 | 6.7 | |
21 | Jhon Arias | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 34 | 25 | 73.53% | 3 | 1 | 60 | 6.8 | |
31 | Gabriel Fuentes | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 0 | 2 | 47 | 6.9 | |
16 | Gustavo Nonato Santana | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 4 | 43 | 7.3 | |
8 | Matheus Martinelli Lima | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 32 | 26 | 81.25% | 1 | 0 | 43 | 7 | |
90 | Kevin Serna | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 1 | 2 | 39 | 7.4 | |
19 | Kaua Elias Nogueira | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 24 | 5.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ