Kết quả trận Palmeiras vs Flamengo, 02h00 ngày 26/05


1.06
0.84
1.05
0.79
2.40
3.00
3.10
0.76
1.16
0.50
1.45
VĐQG Brazil » 13
Diễn biến - Kết quả Palmeiras vs Flamengo







Ra sân: Everton Sousa Soares
Ra sân: Mayke Rocha Oliveira


Ra sân: Gerson Santos da Silva
Ra sân: Facundo Torres

Ra sân: Vitor Hugo Roque Ferreira



Ra sân: Lucas Evangelista

Ra sân: Gustavo Raul Gomez Portillo


Ra sân: Luiz De Araujo Guimaraes Neto

Ra sân: Giorgian De Arrascaeta Benedetti

Ra sân: Bruno Henrique Pinto

Kiến tạo: Wallace Yan




Bàn thắng
Phạt đền
𓆉 Hỏng phạt đền
♋
꧟ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Palmeiras VS Flamengo


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Palmeiras vs Flamengo
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Palmeiras
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Weverton Pereira da Silva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 0 | 32 | 5.81 | |
15 | Gustavo Raul Gomez Portillo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 1 | 44 | 6.16 | |
30 | Lucas Evangelista | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 0 | 36 | 6.04 | |
12 | Mayke Rocha Oliveira | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 3 | 1 | 24 | 6.25 | |
23 | Raphael Veiga | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 0 | 18 | 6.35 | |
26 | Murilo Cerqueira Paim | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 44 | 84.62% | 0 | 2 | 66 | 5.99 | |
10 | Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 11 | 6.06 | |
17 | Facundo Torres | 1 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 4 | 0 | 36 | 6.21 | ||
22 | Joaquin Piquerez Moreira | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 8 | 0 | 77 | 5.95 | |
18 | Mauricio Magalhaes Prado | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 14 | 5.92 | |
32 | Emiliano Martinez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 1 | 46 | 6.65 | |
42 | Jose Manuel Lopez | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 6 | 5 | 83.33% | 2 | 0 | 11 | 6.15 | |
9 | Vitor Hugo Roque Ferreira | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 22 | 6.07 | |
4 | Agustin Giay | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 49 | 42 | 85.71% | 1 | 3 | 69 | 6.46 | |
41 | Estevao Willian Almeida de Oliveira Gonc | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 8 | 0 | 46 | 5.68 | |
31 | Luighi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 10 | 6.17 |
Flamengo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Danilo Luiz da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 1 | 14 | 6.55 | |
26 | Alex Sandro Lobo Silva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 38 | 28 | 73.68% | 2 | 1 | 65 | 7.56 | |
10 | Giorgian De Arrascaeta Benedetti | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 29 | 25 | 86.21% | 2 | 0 | 43 | 7.49 | |
2 | Gullermo Varela | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 1 | 52 | 7.04 | |
11 | Everton Sousa Soares | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 18 | 6.35 | |
4 | Leo Pereira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 44 | 89.8% | 0 | 1 | 58 | 7.39 | |
8 | Gerson Santos da Silva | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 0 | 50 | 6.98 | |
27 | Bruno Henrique Pinto | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 2 | 1 | 32 | 6.57 | |
1 | Agustín Rossi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 17 | 48.57% | 0 | 1 | 47 | 8.51 | |
6 | Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.99 | |
7 | Luiz De Araujo Guimaraes Neto | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 26 | 20 | 76.92% | 3 | 1 | 44 | 6.85 | |
9 | Pedro Guilherme Abreu dos Santos | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 6.06 | |
3 | Leonardo Rech Ortiz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 36 | 90% | 0 | 1 | 56 | 7.25 | |
30 | Michael Richard Delgado De Oliveira | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 1 | 22 | 6.47 | |
52 | Evertton Araujo | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 0 | 48 | 6.88 | |
64 | Wallace Yan | Forward | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.71 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ