Vòng Round 3
21:00 ngày 19/11/2024
Palestine
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Hàn Quốc
Địa điểm: Amman International Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.89
-1.5
0.89
O 2.75
0.85
U 2.75
0.91
1
8.20
X
5.00
2
1.28
Hiệp 1
+0.5
1.01
-0.5
0.77
O 1.25
1.03
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Palestine Palestine
Phút
Hàn Quốc Hàn Quốc
Zaid Qunbar 1 - 0 match goal
12'
16'
match goal 1 - 1 Son Heung Min
Kiến tạo: Lee Jae Sung
꧑ Michel Termanini  match yellow.png
51'
 Ameed Mhagna ꦬ match yellow.png
53'
Mohammed Bassim
Ra sân: Jonathan Cantillana
match change
60'
64'
match change Joo Min Kyu
Ra sân: Oh Se-Hun
72'
match change Bae Jun Ho
Ra sân: Lee Jae Sung
72'
match change Oh Hyun Gyu
Ra sân: Lee Kang In
Camilo Saldana  ▨💦 match yellow.png
79'
ꦛ Oday Kharoub match yellow.png
84'
90'
match change Kim Moon Hwan
Ra sân: Young-woo Seol
Hassan Alaa Aldeen
Ra sân: Zaid Qunbar
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền 🐼 match phan luoi Phản lưới nhà ꦦ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🍷 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Palestine Palestine
Hàn Quốc Hàn Quốc
2
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
15
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
10
6
 
Sút Phạt
 
15
26%
 
Kiểm soát bóng
 
74%
25%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
75%
227
 
Số đường chuyền
 
650
62%
 
Chuyền chính xác
 
88%
16
 
Phạm lỗi
 
6
4
 
Cứu thua
 
1
6
 
Rê bóng thành công
 
5
1
 
Đánh chặn
 
9
21
 
Ném biên
 
21
7
 
Thử thách
 
6
15
 
Long pass
 
33
58
 
Pha tấn công
 
97
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
77

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Hassan Alaa Aldeen
1
Toufic Ali Abuhammad
23
Muhamad Darwish
13
Omar Faraj
17
Mousa Farawi
16
Baraa Kharoub
2
Wajdi Nazih
3
Mohammed Bassim
5
Mohammed Saleh
18
Ameed Sawafta
19
Moustafa Zeidan Khalili
Palestine Palestine 4-4-2
4-2-3-1 Hàn Quốc Hàn Quốc
22
Hamada
4
Hamed
20
Mhagna
15
Termanin...
7
Al-Batat
21
Qunbar
12
Saldana
8
Cantilla...
6
Kharoub
9
Seyam
11
Dabbagh
21
Woo
22
Seol
14
Min
4
Min-Jae
3
Lee
6
In-Beom
8
Park
18
In
10
Sung
7
Min
19
Se-Hun

Substitutes

17
Bae Jun Ho
16
Hong Hyun Seok
11
Woo-Yeong Jeong
9
Joo Min Kyu
15
Jeong Seung Hyeon
1
Kim Kyung Min
2
Kim Moon Hwan
20
Kwon Kyung Won
12
Lee Chang Keun
13
Lee Gi-Hyuk
23
Oh Hyun Gyu
5
Paik Seung Ho
Đội hình dự bị
Palestine Palestine
Hassan Alaa Aldeen 14
Toufic Ali Abuhammad 1
Muhamad Darwish 23
Omar Faraj 13
Mousa Farawi 17
Baraa Kharoub 16
Wajdi Nazih 2
Mohammed Bassim 3
Mohammed Saleh 5
Ameed Sawafta 18
Moustafa Zeidan Khalili 19
Palestine Hàn Quốc
17 Bae Jun Ho
16 Hong Hyun Seok
11 Woo-Yeong Jeong
9 Joo Min Kyu
15 Jeong Seung Hyeon
1 Kim Kyung Min
2 Kim Moon Hwan
20 Kwon Kyung Won
12 Lee Chang Keun
13 Lee Gi-Hyuk
23 Oh Hyun Gyu
5 Paik Seung Ho

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
41.67% Kiểm soát bóng 75%
17.33 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.4
1.3 Bàn thua 0.6
4.9 Phạt góc 6.4
2.6 Thẻ vàng 0.9
4 Sút trúng cầu môn 5.7
44.4% Kiểm soát bóng 71.6%
11.7 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Palestine (12trận)
Chủ Khách
Hàn Quốc (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
0
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
3
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
1
0
0
5