

0.90
1.00
0.81
0.86
2.15
3.30
3.20
1.20
0.67
0.92
0.90
Diễn biến chính



Kiến tạo: Carlos Agustin Moreno



Ra sân: Jorge Ruvalcaba
Kiến tạo: Jose Salomon Rondon Gimenez


Ra sân: Rodrigo Lopez

Ra sân: Pablo Monroy
Ra sân: Santiago Homenchenko

Ra sân: John Kennedy


Ra sân: Arturo Gonzalez

Ra sân: Oussama Idrissi


Ra sân: Adalberto Carrasquilla
Ra sân: Jose Salomon Rondon Gimenez



Ra sân: Pablo Bennevendo
Bàn thắng
Phạt đền
𝓰 Hỏng phạt đền
🌳 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
꧟ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Pachuca
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Jose Salomon Rondon Gimenez | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 29 | 22 | 75.86% | 1 | 1 | 43 | 6.9 | |
10 | John Kennedy | Forward | 5 | 3 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 2 | 0 | 42 | 9 | |
24 | Luis Alfonso Rodriguez Alanis | Defender | 1 | 0 | 1 | 58 | 52 | 89.66% | 5 | 2 | 94 | 7.5 | |
14 | Arturo Gonzalez | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 43 | 37 | 86.05% | 3 | 1 | 61 | 7 | |
19 | Javier Lopez | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 8 | 8 | 100% | 1 | 0 | 13 | 6.6 | |
11 | Oussama Idrissi | Forward | 1 | 1 | 5 | 47 | 42 | 89.36% | 2 | 0 | 67 | 7.7 | |
25 | Carlos Agustin Moreno | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 25 | 7.2 | |
26 | Alan Bautista | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 13 | 6.7 | |
8 | Olivan Bryan Gonzalez | Midfielder | 2 | 1 | 1 | 37 | 36 | 97.3% | 0 | 1 | 61 | 7.8 | |
3 | Daniel Aceves | Defender | 2 | 2 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 1 | 54 | 7.5 | |
5 | Pedro Pedraza | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.6 | |
35 | Jorge Berlanga | Defender | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 45 | 7.1 | |
28 | Elias Montiel | Defender | 2 | 1 | 2 | 52 | 46 | 88.46% | 0 | 1 | 66 | 7.2 | |
6 | Santiago Homenchenko | 1 | 1 | 1 | 42 | 36 | 85.71% | 1 | 0 | 61 | 7.4 |
Pumas U.N.A.M.
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Ruben Duarte Sanchez | Defender | 0 | 0 | 0 | 58 | 52 | 89.66% | 2 | 0 | 81 | 7.3 | |
23 | Ignacio Pussetto | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 2 | 26 | 7.3 | |
9 | Guillermo Martinez Ayala | Forward | 2 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 4 | 31 | 6.4 | |
15 | Ulises Rivas Gilio | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 0 | 49 | 6.9 | |
22 | Robert Ergas | Defender | 1 | 1 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 2 | 0 | 67 | 6.9 | |
28 | Adalberto Carrasquilla | 4 | 1 | 2 | 41 | 33 | 80.49% | 3 | 0 | 62 | 7.1 | ||
8 | Jose Luis Caicedo Barrera | Midfielder | 2 | 0 | 3 | 55 | 51 | 92.73% | 0 | 0 | 70 | 6.9 | |
2 | Pablo Bennevendo | Defender | 0 | 0 | 1 | 39 | 31 | 79.49% | 1 | 0 | 66 | 6.8 | |
27 | Piero Quispe | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 43 | 40 | 93.02% | 1 | 0 | 62 | 6.6 | |
17 | Jorge Ruvalcaba | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.4 | |
7 | Rodrigo Lopez | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 3 | 0 | 27 | 6.3 | |
13 | Pablo Monroy | Defender | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 1 | 1 | 32 | 6.3 | |
35 | Pablo Lara | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 21 | 65.63% | 0 | 0 | 51 | 7.7 | |
189 | Angel Rico | Midfielder | 2 | 0 | 1 | 18 | 17 | 94.44% | 1 | 0 | 31 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ