Kết quả trận Oud Heverlee vs Westerlo, 01h45 ngày 17/05


0.83
1.07
1.02
0.82
2.62
3.50
2.50
0.82
1.02
0.25
2.80
VĐQG Bỉ » 1
Diễn biến - Kết quả Oud Heverlee vs Westerlo



Kiến tạo: Arthur Piedfort



Ra sân: Arthur Piedfort
Ra sân: Ewoud Pletinckx


Ra sân: Griffin Yow
Ra sân: Tobe Leysen

Ra sân: Ezechiel Banzuzi

Ra sân: Chukwubuikem Ikwuemesi



Ra sân: Matija Frigan

Ra sân: Roggerio Nyakossi


Ra sân: Isa Sakamoto

Ra sân: Alfie Devine

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
♕ ꧋
Phản l🧸ưới nhà
ไ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Oud Heverlee VS Westerlo


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Oud Heverlee vs Westerlo
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Oud Heverlee
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Siebi Schrijvers | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 41 | 35 | 85.37% | 8 | 1 | 67 | 7.14 | |
4 | Birger Verstraete | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 50 | 47 | 94% | 0 | 0 | 57 | 6.08 | |
14 | Federico Ricca | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 39 | 39 | 100% | 0 | 0 | 58 | 6.7 | |
33 | Mathieu Maertens | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 0 | 6 | 5.84 | |
7 | Thibaud Verlinden | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 7 | 0 | 45 | 5.81 | |
77 | Thibault Vlietinck | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 46 | 44 | 95.65% | 3 | 0 | 66 | 6.12 | |
21 | William Balikwisha | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 2 | 0 | 49 | 6.36 | |
28 | Ewoud Pletinckx | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 60 | 92.31% | 0 | 1 | 74 | 6.5 | |
1 | Tobe Leysen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 32 | 6.24 | |
61 | Owen Jochmans | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 11 | 5.48 | |
34 | Roggerio Nyakossi | Defender | 0 | 0 | 0 | 77 | 73 | 94.81% | 0 | 0 | 85 | 5.96 | |
19 | Chukwubuikem Ikwuemesi | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 1 | 0 | 15 | 6.12 | |
6 | Ezechiel Banzuzi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 44 | 40 | 90.91% | 0 | 2 | 54 | 6.29 | |
67 | Amadou Diallo | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 11 | 5.81 | |
40 | Romeo Monticelli | Defender | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6 | |
63 | Christ Souanga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 0 | 28 | 6.03 |
Westerlo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Islam Slimani | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.12 | |
15 | Serhiy Sydorchuk | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 17 | 6.28 | |
7 | Allahyar Sayyadmanesh | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.14 | |
22 | Bryan Reynolds | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 1 | 0 | 47 | 7.07 | |
18 | Griffin Yow | Cánh phải | 3 | 1 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 3 | 0 | 33 | 6.58 | |
40 | Emin Bayram | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 40 | 37 | 92.5% | 0 | 1 | 49 | 7.35 | |
39 | Thomas Van den Keybus | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 3 | 23 | 19 | 82.61% | 12 | 0 | 49 | 8.63 | |
99 | Andreas Jungdal | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 32 | 6.61 | |
10 | Alfie Devine | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 1 | 29 | 7.89 | |
9 | Matija Frigan | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 2 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 19 | 6.57 | |
25 | Tuur Rommens | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 29 | 17 | 58.62% | 1 | 4 | 50 | 7.12 | |
13 | Isa Sakamoto | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 25 | 6.5 | |
77 | Josimar Alcocer | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.3 | |
73 | Amando Lapage | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 2 | 38 | 6.98 | |
46 | Arthur Piedfort | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 23 | 7.16 | |
82 | Irsan Muric | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 1 | 2 | 6.11 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ