

0.90
1.00
0.80
0.91
1.75
3.40
3.80
1.07
0.79
0.40
1.75
Diễn biến chính


Ra sân: Siebi Schrijvers



Kiến tạo: Ezechiel Banzuzi

Ra sân: Thibault Vlietinck




Ra sân: Kuavita L.
Kiến tạo: Youssef Maziz



Ra sân: Ilay Camara

Ra sân: Marko Bulat

Ra sân: Bosko Sutalo
Ra sân: Konan Ignace Jocelyn N’dri

Ra sân: Hamza Mendyl



Ra sân: Soufiane Benjdida

Ra sân: William Balikwisha


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt🌄 đền
𒈔
Phản lưới nhà
𒀰
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🉐 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Oud Heverlee
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Birger Verstraete | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 54 | 44 | 81.48% | 3 | 4 | 71 | 7.5 | |
14 | Federico Ricca | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 62 | 54 | 87.1% | 0 | 4 | 72 | 7.3 | |
33 | Mathieu Maertens | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 1 | 45 | 7.2 | |
5 | Takuma Ominami | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 63 | 55 | 87.3% | 0 | 3 | 73 | 7.7 | |
10 | Youssef Maziz | Tiền vệ công | 2 | 0 | 4 | 34 | 23 | 67.65% | 12 | 1 | 59 | 7.2 | |
20 | Hamza Mendyl | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 0 | 54 | 7.1 | |
77 | Thibault Vlietinck | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 3 | 0 | 58 | 6.8 | |
21 | William Balikwisha | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 3 | 0 | 51 | 7.2 | |
15 | Konan Ignace Jocelyn N’dri | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 3 | 1 | 36 | 6.9 | |
7 | Mickael Biron | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 9 | 6.4 | |
30 | Takahiro Akimoto | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 30 | 6.8 | |
1 | Tobe Leysen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 34 | 85% | 0 | 1 | 46 | 7 | |
3 | Antef Tsoungui | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 1 | 18 | 7 | |
19 | Chukwubuikem Ikwuemesi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 3 | 11 | 7 | |
6 | Ezechiel Banzuzi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 4 | 47 | 7.2 |
Standard Liege
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
44 | David Bates | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 28 | 71.79% | 0 | 1 | 49 | 6.5 | |
11 | Grejohn Kiey | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 2 | 15 | 6.6 | |
24 | Aiden ONeill | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 1 | 0 | 48 | 6.7 | |
4 | Bosko Sutalo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 35 | 74.47% | 0 | 1 | 60 | 6.4 | |
6 | Sotiris Alexandropoulos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 1 | 11 | 6.5 | |
88 | Henry Lawrence | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
7 | Marko Bulat | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 5 | 0 | 30 | 6.5 | |
13 | Marlon Fossey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 2 | 39 | 6.4 | |
19 | Mohamed Badamosi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
8 | Isaac Price | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 0 | 42 | 6.7 | |
3 | Nathan Ngoy | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 0 | 58 | 7.1 | |
40 | Matthieu Luka Epolo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 2 | 31 | 6.7 | |
10 | Viktor Djukanovic | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 10 | 6.6 | |
32 | Kuavita L. | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 2 | 13 | 6.8 | ||
17 | Ilay Camara | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 3 | 0 | 42 | 6.7 | |
21 | Soufiane Benjdida | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 1 | 1 | 16 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ