

0.80
1.11
0.94
0.94
2.90
3.30
2.35
1.12
0.79
0.85
1.03
Diễn biến chính




Ra sân: Hamza Mendyl


Ra sân: Theo Leoni

Ra sân: Francis Amuzu
Ra sân: Federico Ricca

Ra sân: Youssef Maziz


Ra sân: Kasper Dolberg

Ra sân: Anders Dreyer

Bàn thắng
Phạt đền
🐻 🐻 Hỏng phạt đền
♌ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
💯 Thay người
𓆏
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Oud Heverlee
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Siebi Schrijvers | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 2 | 23 | 15 | 65.22% | 4 | 0 | 46 | 6.63 | |
4 | Birger Verstraete | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 31 | 22 | 70.97% | 1 | 1 | 48 | 7.33 | |
14 | Federico Ricca | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 1 | 38 | 6.6 | |
5 | Takuma Ominami | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 3 | 14 | 6.38 | |
58 | Hasan Kurucay | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 47 | 88.68% | 0 | 0 | 60 | 6.8 | |
10 | Youssef Maziz | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 24 | 23 | 95.83% | 1 | 0 | 33 | 6.44 | |
20 | Hamza Mendyl | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 2 | 1 | 27 | 6.64 | |
77 | Thibault Vlietinck | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 30 | 22 | 73.33% | 1 | 0 | 50 | 6.6 | |
21 | William Balikwisha | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 19 | 6.75 | |
11 | Konan Ignace Jocelyn N’dri | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 12 | 6.16 | |
30 | Takahiro Akimoto | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 42 | 32 | 76.19% | 1 | 3 | 59 | 7.64 | |
1 | Tobe Leysen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 30 | 68.18% | 0 | 0 | 60 | 7.93 | |
23 | Stefan Mitrovic | Cánh trái | 2 | 1 | 3 | 19 | 18 | 94.74% | 5 | 0 | 45 | 7.12 | |
19 | Chukwubuikem Ikwuemesi | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 33 | 6.35 |
Anderlecht
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Mathias Zanka Jorgensen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 50 | 80.65% | 0 | 0 | 72 | 6.78 | |
23 | Mats Rits | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 53 | 39 | 73.58% | 5 | 0 | 79 | 6.79 | |
26 | Colin Coosemans | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 1 | 45 | 6.62 | |
25 | Thomas Foket | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 33 | 23 | 69.7% | 2 | 3 | 56 | 7 | |
12 | Kasper Dolberg | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 23 | 6.22 | |
36 | Anders Dreyer | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 5 | 0 | 37 | 6.27 | |
7 | Francis Amuzu | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 21 | 17 | 80.95% | 8 | 0 | 36 | 6.58 | |
10 | Yari Verschaeren | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 0 | 18 | 6.25 | |
5 | Moussa Ndiaye | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 39 | 31 | 79.49% | 0 | 1 | 64 | 7.65 | |
20 | Luis Vasquez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.98 | |
17 | Theo Leoni | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 34 | 28 | 82.35% | 1 | 0 | 48 | 6.45 | |
29 | Mario Stroeykens | Tiền vệ công | 1 | 1 | 3 | 50 | 40 | 80% | 2 | 2 | 65 | 7.11 | |
19 | Nilson David Angulo Ramirez | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 3 | 0 | 20 | 6.17 | |
83 | Tristan Degreef | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 8 | 5.99 | ||
4 | Jan-Carlo Simic | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 55 | 45 | 81.82% | 0 | 4 | 73 | 7.48 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ