

0.87
1.03
0.98
0.90
3.45
3.00
2.39
1.21
0.70
0.55
1.50
Diễn biến chính



Kiến tạo: Aimar Oroz Huarte


Ra sân: Enrique Barja





Ra sân: Ander Barrenetxea Muguruza

Ra sân: Jon Ander Olasagasti

Ra sân: Lucas Torro Marset

Ra sân: Juan Cruz

Kiến tạo: Ruben Garcia Santos


Ra sân: Mikel Oyarzabal

Ra sân: Igor Zubeldia

Ra sân: Takefusa Kubo
Ra sân: Ruben Garcia Santos

Ra sân: Ante Budimir


Kiến tạo: Sheraldo Becker

Bàn thắng
Phạt đền
ꦚ
Hỏng phạt đền
🍨
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
꧋
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Osasuna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Ruben Garcia Santos | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 26 | 15 | 57.69% | 2 | 3 | 42 | 7.72 | |
17 | Ante Budimir | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 5 | 29 | 8.73 | |
16 | Moises Gomez Bordonado | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 6.17 | |
6 | Lucas Torro Marset | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 3 | 34 | 6.98 | |
3 | Juan Cruz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 1 | 46 | 7.17 | |
11 | Enrique Barja | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 14 | 13 | 92.86% | 4 | 1 | 34 | 6.99 | |
1 | Sergio Herrera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 22 | 68.75% | 0 | 0 | 36 | 6.24 | |
24 | Alejandro Catena Marugán | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 38 | 79.17% | 0 | 2 | 62 | 6.88 | |
7 | Jon Moncayola Tollar | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 29 | 24 | 82.76% | 1 | 2 | 40 | 6.47 | |
10 | Aimar Oroz Huarte | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 0 | 39 | 7.18 | |
9 | Raul Garcia de Haro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.88 | |
22 | Flavien Enzo Thiedort Boyomo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 0 | 38 | 6.13 | |
12 | Jesus Areso | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 7 | 1 | 55 | 6.06 | |
19 | Bryan Zaragoza | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 5 | 5.84 | |
23 | Abel Bretones | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 15 | 6.03 | |
18 | Iker Munoz Cameros | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.01 |
Sociedad
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Sheraldo Becker | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 100% | 2 | 0 | 9 | 6.97 | |
6 | Aritz Elustondo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 14 | 6.17 | |
1 | Alex Remiro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 1 | 44 | 6.32 | |
10 | Mikel Oyarzabal | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 29 | 6.13 | |
5 | Igor Zubeldia | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 55 | 52 | 94.55% | 0 | 2 | 64 | 6.22 | |
14 | Takefusa Kubo | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 33 | 19 | 57.58% | 5 | 0 | 57 | 5.87 | |
23 | Brais Mendez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 22 | 20 | 90.91% | 3 | 0 | 30 | 6.14 | |
21 | Naif Aguerd | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 84 | 73 | 86.9% | 0 | 7 | 105 | 7.46 | |
4 | Martin Zubimendi Ibanez | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 52 | 45 | 86.54% | 3 | 2 | 68 | 6.45 | |
7 | Ander Barrenetxea Muguruza | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 1 | 1 | 38 | 6.26 | |
24 | Luka Sucic | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 51 | 44 | 86.27% | 2 | 2 | 61 | 5.84 | |
9 | Orri Steinn Oskarsson | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 6 | 6.7 | |
12 | Javier Lopez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 31 | 27 | 87.1% | 8 | 0 | 62 | 7.1 | |
8 | Arsen Zakharyan | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 10 | 6.28 | |
16 | Jon Ander Olasagasti | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 0 | 43 | 6.17 | |
27 | Jon Aramburu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 54 | 49 | 90.74% | 2 | 2 | 78 | 6.29 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ