

0.99
0.87
0.93
0.87
1.72
3.30
4.45
0.95
0.85
0.92
0.88
Diễn biến chính


Kiến tạo: Luis Ezequiel Avila







Ra sân: Alvaro Fernandez

Ra sân: Oscar Melendo

Ra sân: Jon Moncayola Tollar



Ra sân: Ante Budimir

Ra sân: Aimar Oroz Huarte


Ra sân: Ricard Sanchez Sendra

Ra sân: Gonzalo Villar

Ra sân: Ruben Pena Jimenez

Ra sân: Jesus Areso


Ra sân: Gerard Gumbau

Bàn thắng
Phạt đền
🔜
Hỏng phạt đền
🌞
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𝓡
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Osasuna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | David Garcia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 3 | 30 | 6.73 | |
17 | Ante Budimir | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 8 | 4 | 50% | 1 | 2 | 13 | 7.1 | |
16 | Moises Gomez Bordonado | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 0 | 21 | 6.18 | |
15 | Ruben Pena Jimenez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 2 | 0 | 49 | 6.64 | |
6 | Lucas Torro Marset | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 0 | 29 | 6.65 | |
9 | Luis Ezequiel Avila | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 4 | 0 | 27 | 7.29 | |
1 | Sergio Herrera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 1 | 27 | 7.4 | |
24 | Alejandro Catena Marugán | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 0 | 35 | 6.38 | |
7 | Jon Moncayola Tollar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 0 | 3 | 43 | 6.67 | |
10 | Aimar Oroz Huarte | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 0 | 40 | 6.33 | |
12 | Jesus Areso | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 0 | 34 | 6.44 |
Granada CF
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Ignasi Miquel | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 1 | 40 | 6.38 | |
7 | Lucas Boye | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 24 | 6.04 | |
23 | Gerard Gumbau | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 1 | 18 | 10 | 55.56% | 2 | 0 | 26 | 6.16 | |
13 | Andre Ferreira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 17 | 6.04 | |
21 | Oscar Melendo | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 26 | 6.08 | |
33 | Alvaro Fernandez | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 24 | 6.5 | |
4 | Miguel Miguel Rubio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 17 | 58.62% | 0 | 3 | 37 | 6.26 | |
24 | Gonzalo Villar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 29 | 6.37 | |
15 | Carlos Neva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 1 | 31 | 6.06 | |
12 | Ricard Sanchez Sendra | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 5 | 0 | 29 | 6.09 | |
26 | Bryan Zaragoza | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 75% | 3 | 0 | 18 | 6.27 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ