

0.97
0.93
0.93
0.95
3.30
3.10
2.25
1.33
0.65
1.08
0.80
Diễn biến chính





Kiến tạo: Inaki Williams Dannis
Ra sân: Jon Moncayola Tollar


Ra sân: Oihan Sancet
Ra sân: Juan Cruz

Ra sân: Enrique Barja


Ra sân: Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria

Ra sân: Ruben Garcia Santos

Ra sân: Aimar Oroz Huarte



Ra sân: Gorka Guruzeta Rodriguez

Ra sân: Gorosabel

Ra sân: Nico Williams
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
ꦗ
Ph🌞ản lưới nhà
☂
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
❀ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Osasuna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Ruben Garcia Santos | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 5 | 0 | 53 | 6.64 | |
17 | Ante Budimir | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 0 | 7 | 22 | 6.46 | |
16 | Moises Gomez Bordonado | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 15 | 5.88 | |
6 | Lucas Torro Marset | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 49 | 35 | 71.43% | 0 | 7 | 61 | 6.96 | |
3 | Juan Cruz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 1 | 35 | 6.34 | |
11 | Enrique Barja | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 2 | 21 | 6.68 | |
20 | Jose Manuel Arnaiz Diaz | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.98 | |
1 | Sergio Herrera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 27 | 75% | 0 | 0 | 45 | 7.35 | |
7 | Jon Moncayola Tollar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 3 | 1 | 34 | 6.2 | |
10 | Aimar Oroz Huarte | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 2 | 1 | 40 | 6.39 | |
9 | Raul Garcia de Haro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 1 | 0 | 7 | 6 | |
22 | Flavien Enzo Thiedort Boyomo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 54 | 88.52% | 0 | 1 | 71 | 6.54 | |
5 | Jorge Herrando | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 49 | 85.96% | 0 | 3 | 67 | 6.27 | |
12 | Jesus Areso | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 42 | 34 | 80.95% | 6 | 0 | 68 | 6.42 | |
8 | Pablo Ibanez Lumbreras | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 19 | 6.17 | |
23 | Abel Bretones | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 2 | 0 | 30 | 5.9 |
Athletic Bilbao
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Yuri Berchiche | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 3 | 2 | 63 | 6.93 | |
16 | Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 0 | 41 | 6.13 | |
18 | Oscar de Marcos Arana Oscar | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.05 | |
9 | Inaki Williams Dannis | Cánh phải | 2 | 2 | 3 | 24 | 17 | 70.83% | 5 | 0 | 46 | 8.34 | |
7 | Alejandro Berenguer Remiro | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 4 | 1 | 26 | 7.38 | |
1 | Unai Simon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 13 | 56.52% | 0 | 0 | 30 | 6.44 | |
6 | Mikel Vesga | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 3 | 6.18 | |
5 | Yeray Alvarez Lopez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
12 | Gorka Guruzeta Rodriguez | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 2 | 36 | 7.41 | |
2 | Gorosabel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 1 | 57 | 6.35 | |
3 | Daniel Vivian Moreno | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 62 | 51 | 82.26% | 0 | 4 | 77 | 6.73 | |
8 | Oihan Sancet | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 24 | 7.03 | |
24 | Benat Prados Diaz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 13 | 6.23 | |
4 | Aitor Paredes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 45 | 83.33% | 0 | 3 | 64 | 6.71 | |
10 | Nico Williams | Cánh trái | 2 | 1 | 3 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 38 | 6.56 | |
23 | Mikel Jauregizar | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 38 | 29 | 76.32% | 0 | 4 | 53 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ