Vòng 15
20:30 ngày 01/02/2025
Orlando Pirates
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Kaizer Chiefs
Địa điểm: Ellis Park
Thời tiết: Ít mây, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.94
+0.75
0.90
O 2.5
1.37
U 2.5
0.53
1
1.70
X
3.25
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.86
+0.25
0.98
O 0.75
0.76
U 0.75
1.06

Diễn biến chính

Orlando Pirates Orlando Pirates
Phút
Kaizer Chiefs Kaizer Chiefs
44'
match yellow.png  Thatayaone Di꧂tlhokwe
꧃ Tshegofatso Mabaso match yellow.png
66'
🧔 Thabiso Sesane 😼  match yellow.png
77'
80'
match yellow.png   𒉰 Mmoওdi P. S.
Kabelo Dlamini  🐼 match yellow.png
85'
90'
match yellow.png  Njabulo Blom ♋
Patrick Maswanganyi 1 - 0 match pen
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  🌺 Hỏng phạt đền  🔯 match phan luoi🤡 ♐ Phản lưới nhà   match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  🎀 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Orlando Pirates Orlando Pirates
Kaizer Chiefs Kaizer Chiefs
5
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
4
18
 
Sút Phạt
 
11
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
337
 
Số đường chuyền
 
332
80%
 
Chuyền chính xác
 
79%
11
 
Phạm lỗi
 
18
4
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
5
19
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Đánh chặn
 
5
22
 
Ném biên
 
13
4
 
Thử thách
 
7
29
 
Long pass
 
29
86
 
Pha tấn công
 
67
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 0.67
5.67 Sút trúng cầu môn 2.33
57.33% Kiểm soát bóng 58.33%
8 Phạm lỗi 6.33
2.67 Phạt góc 2.33
2 Thẻ vàng 1
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.6
1.2 Bàn thua 0.9
5 Sút trúng cầu môn 4.4
58.6% Kiểm soát bóng 57.7%
7.8 Phạm lỗi 8.7
4.2 Phạt góc 3.9
2.3 Thẻ vàng 2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

❀  ෴ Orlando Pirates (36trận)
Chủ Khách
🌳 Kaizer Chiefs (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
4
3
HT-H/FT-T
5
1
3
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
3
4
1
1
HT-B/FT-H
0
3
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
1
7
2
3