

1.01
0.89
0.90
0.98
2.15
3.40
2.87
0.96
0.94
0.30
2.40
Diễn biến chính





Ra sân: Ramiro Enrique

Kiến tạo: Martin Ezequiel Ojeda

Ra sân: Martin Ezequiel Ojeda


Ra sân: Pep Biel Mas Jaume

Ra sân: Patrick Agyemang

Ra sân: Djibril Diani

Ra sân: Kerwin Vargas
Ra sân: Dagur Dan Thorhallsson

Ra sân: Iván Angulo

Ra sân: Facundo Torres



Ra sân: Brandt Bronico
Kiến tạo: Luis Fernando Muriel Fruto


Bàn thắng
Phạt đền
✱
Hỏng phạt đền
🍷
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🐈
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Orlando City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Robin Jansson | Defender | 0 | 0 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 0 | 47 | 6.8 | |
16 | Wilder Jose Cartagena Mendoza | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 36 | 6.9 | |
1 | Pedro Gallese | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 14 | 6.8 | |
77 | Iván Angulo | Forward | 1 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 1 | 0 | 25 | 6.6 | |
15 | Rodrigo Schlegel | Defender | 0 | 0 | 0 | 35 | 33 | 94.29% | 0 | 1 | 39 | 7.1 | |
11 | Martin Ezequiel Ojeda | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 5 | 0 | 29 | 6.7 | |
17 | Dagur Dan Thorhallsson | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 25 | 6.6 | |
10 | Facundo Torres | Forward | 1 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 3 | 0 | 27 | 7 | |
3 | Rafael Lucas Cardoso dos Santos | Defender | 1 | 0 | 2 | 42 | 38 | 90.48% | 4 | 1 | 53 | 6.9 | |
5 | Cesar Araujo | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 1 | 0 | 43 | 7 | |
7 | Ramiro Enrique | Forward | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.6 |
Charlotte FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Ashley Westwood | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 27 | 6.7 | |
3 | Tim Ream | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 2 | 24 | 7.1 | |
21 | Jere Uronen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 27 | 6.7 | |
14 | Nathan Byrne | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 18 | 15 | 83.33% | 2 | 0 | 27 | 7 | |
13 | Brandt Bronico | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 12 | 6.4 | |
1 | Kristijan Kahlina | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 5 | 41.67% | 0 | 0 | 14 | 6.6 | |
10 | Pep Biel Mas Jaume | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 21 | 6.9 | |
28 | Djibril Diani | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 1 | 24 | 6.6 | |
29 | Adilson Malanda | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 22 | 100% | 0 | 1 | 29 | 6.9 | |
18 | Kerwin Vargas | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 18 | 6.8 | |
33 | Patrick Agyemang | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 9 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ