Vòng 24
00:00 ngày 10/02/2024
Omonia Nicosia FC
Đã kết thúc 3 - 1 (0 - 1)
Anorthosis Famagusta FC 1
Địa điểm: Neo GSP Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
+0.25
0.91
O 2.75
0.95
U 2.75
0.87
1
2.15
X
3.30
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.71
-0
1.17
O 1
0.74
U 1
1.11

Diễn biến chính

Omonia Nicosia FC Omonia Nicosia FC
Phút
Anorthosis Famagusta FC Anorthosis Famagusta FC
32'
match yellow.png ꦺ Moussa Wague
41'
match goal 0 - 1 Christian Makoun
Mariusz Stepinski 1 - 1 match goal
47'
48'
match yellow.png 🔜 Ivan Arboleda
62'
match yellow.png ▨ Ousseynou Thioune
Senou Coulibaly 2 - 1 match goal
62'
66'
match yellow.pngmatch red ꧒ Moussa Wague
⛎ Willy Semedo match yellow.png
67'
Roman Bezus 3 - 1 match goal
73'
75'
match yellow.png ဣ Sergio Tejera Rodriguez
♐ Charalampos Charalampous match yellow.png
88'
Adam Lang match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🔯 Hỏng phạt đền match phan luoi💙 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🔯 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Omonia Nicosia FC Omonia Nicosia FC
Anorthosis Famagusta FC Anorthosis Famagusta FC
1
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
6
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
1
24
 
Sút Phạt
 
21
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
20
 
Phạm lỗi
 
19
0
 
Việt vị
 
5
3
 
Cứu thua
 
2
84
 
Pha tấn công
 
111
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
76

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 1.33
7.33 Sút trúng cầu môn 2.67
48% Kiểm soát bóng 45.67%
10.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 1.4
0.6 Bàn thua 1.5
5.3 Phạt góc 3.9
1.6 Thẻ vàng 2.2
6.5 Sút trúng cầu môn 3.4
53.1% Kiểm soát bóng 47.8%
8.8 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

♍ Omonia Nicosia FC (38trận)
Chủ Khách
♛ Anorthosis Famagusta FC (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
4
6
4
HT-H/FT-T
6
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
3
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
2
HT-B/FT-B
3
6
3
3