Vòng 1
00:00 ngày 16/03/2025
Omonia Aradippou
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (1 - 0)
AEL Limassol 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
-0
0.80
O 2.5
0.80
U 2.5
0.83
1
2.80
X
3.10
2
2.38
Hiệp 1
+0
0.99
-0
0.85
O 1
0.93
U 1
0.87

Diễn biến chính

Omonia Aradippou Omonia Aradippou
Phút
AEL Limassol AEL Limassol
Jorge Fernando Barbosa Intima 1 - 0 match pen
25'
♏ Giorgos Pontikos  match yellow.png
32'
33'
match yellow.png  Rafail💮 Mamas
♏ Bourama Fomba 🀅  match yellow.png
42'
50'
match goal 1 - 1 Ivan Trickovski
70'
match goal 1 - 2 Ze Turbo
Kiến tạo: Luther Singh
🦩 San💎a Gomes  match yellow.png
76'
76'
match yellow.png ⛦ Danylo Lisovy 
 Al🦋exis Theocharous match yellow.png
77'
79'
match yellow.png Luther Singh  🐬
83'
match yellow.png Ze Turbo
90'
match yellow.pngmatch red 🌄 Rafail Mamas

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 𝕴 Hỏng phạt đền   🔯 match phan luoi  🤡 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người 🌳 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Omonia Aradippou Omonia Aradippou
AEL Limassol AEL Limassol
2
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
4
 
Tổng cú sút
 
13
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
9
24
 
Sút Phạt
 
20
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
17
 
Phạm lỗi
 
19
2
 
Việt vị
 
4
5
 
Cứu thua
 
2
96
 
Pha tấn công
 
78
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.33
2 Phạt góc 4.67
4 Thẻ vàng 3.33
3.33 Sút trúng cầu môn 5
46.33% Kiểm soát bóng 55.33%
15.67 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.6
2.2 Bàn thua 1.6
3.1 Phạt góc 3.9
2.8 Thẻ vàng 2.5
3.8 Sút trúng cầu môn 3.5
44% Kiểm soát bóng 49.4%
14.3 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🍸 Omonia Aradippou (29trận)
Chủ Khách
🍷 AEL Limassol (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
4
3
6
HT-H/FT-T
4
5
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
1
1
2
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
0
2
2
1
HT-B/FT-B
6
2
3
3