Vòng 1
12:00 ngày 15/02/2025
Omiya Ardija
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Montedio Yamagata
Địa điểm: Nack5 Stadium Omiya
Thời tiết: Trong lành, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.83
-0.5
1.07
O 2.75
1.02
U 2.75
0.86
1
3.25
X
3.25
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.73
-0.25
1.20
O 0.5
0.33
U 0.5
2.20

Diễn biến chính

Omiya Ardija Omiya Ardija
Phút
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Kazushi Fujii
Ra sân: Fabian Andres Gonzalez Lasso
match change
42'
Mizuki Hamada 1 - 0
Kiến tạo: Kojima Masato
match goal
52'
66'
match goal 1 - 1 Shoma Doi
67'
match change Junya Takahashi
Ra sân: Shoma Doi
Teppei Yachida
Ra sân: Yuta Toyokawa
match change
67'
67'
match change Kaina Yoshio
Ra sân: Shintaro Kokubu
67'
match change Yoshiki Fujimoto
Ra sân: Akira Silvano Disaro
67'
match change Koki Sakamoto
Ra sân: Zain Issaka
Kaishin Sekiguchi
Ra sân: Toya Izumi
match change
67'
Niki Urakami
Ra sân: Rikiya Motegi
match change
80'
Caprini
Ra sân: Kenyu Sugimoto
match change
80'
Kazushi Fujii 2 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  🃏 Hỏng phạt đền 🥂  match phan luoi  Phản lưới nhàꦰ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🏅 Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Omiya Ardija Omiya Ardija
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
6
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
4
8
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Sút Phạt
 
11
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
11
 
Phạm lỗi
 
4
0
 
Cứu thua
 
3
92
 
Pha tấn công
 
98
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Caprini
42
Kazushi Fujii
6
Toshiki Ishikawa
21
Yuki Kato
34
Yosuke Murakami
15
Kota Nakayama
37
Kaishin Sekiguchi
5
Niki Urakami
41
Teppei Yachida
Omiya Ardija Omiya Ardija 3-4-2-1
4-2-1-3 Montedio Yamagata Montedio Yamagata
1
Kasahara
20
Shimoguc...
26
Hamada
55
Franca
14
Izumi
7
Masato
30
Silva
22
Motegi
23
Sugimoto
10
Toyokawa
9
Lasso
1
Heward-B...
13
Nodake
3
Kumamoto
22
Shirowa
5
Abe
7
Takae
71
Nakamura
88
Doi
25
Kokubu
90
Disaro
42
Issaka

Substitutes

11
Yoshiki Fujimoto
16
Koki Hasegawa
55
Shunmei Horikane
4
Keisuke Nishimura
19
Kazuma Okamoto
14
Koki Sakamoto
9
Junya Takahashi
21
Wataru Tanaka
20
Kaina Yoshio
Đội hình dự bị
Omiya Ardija Omiya Ardija
Caprini 29
Kazushi Fujii 42
Toshiki Ishikawa 6
Yuki Kato 21
Yosuke Murakami 34
Kota Nakayama 15
Kaishin Sekiguchi 37
Niki Urakami 5
Teppei Yachida 41
Omiya Ardija Montedio Yamagata
11 Yoshiki Fujimoto
16 Koki Hasegawa
55 Shunmei Horikane
4 Keisuke Nishimura
19 Kazuma Okamoto
14 Koki Sakamoto
9 Junya Takahashi
21 Wataru Tanaka
20 Kaina Yoshio

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 2
6 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng
4.67 Sút trúng cầu môn 2.67
51.33% Kiểm soát bóng 51.33%
7 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.8
1.4 Bàn thua 1
5.4 Phạt góc 3.6
1.5 Thẻ vàng 0.3
4.5 Sút trúng cầu môn 4
52.3% Kiểm soát bóng 50.4%
2.1 Phạm lỗi 8.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Omiya Ardija (2trận)
Chủ Khách
ꦐ Montedio♒ Yamagata (2trận) 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0