Vòng 36
12:00 ngày 30/10/2021
Omiya Ardija
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Jubilo Iwata
Địa điểm: Nack5 Stadium Omiya
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃

Diễn biến chính

Omiya Ardija Omiya Ardija
Phút
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Kohei Yamakoshi 1 - 0 match goal
9'
53'
match goal 1 - 1 Kosuke Yamamoto
59'
match change Shota Kaneko
Ra sân: Kotaro Omori
Kanji Okunuki
Ra sân: Seiya Nakano
match change
62'
62'
match yellow.png ܫ Makito Ito
66'
match change Yuki Otsu
Ra sân: Fabian Andres Gonzalez Lasso
💮 Kazuaki Mawatari match yellow.png
67'
Abdurahim Laajaab
Ra sân: Atsushi Kawata
match change
73'
Soya Takada
Ra sân: Yuta Mikado
match change
84'
Hiroyuki Komoto
Ra sân: Kazuaki Mawatari
match change
84'
86'
match change Ryo Takano
Ra sân: Matsumoto Masaya
86'
match change Daiki Ogawa
Ra sân: Yuto Suzuki
90'
match goal 1 - 2 Yamada Hiroki

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🐷 Hỏng phạt đền match phan luoiౠ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change💙 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Omiya Ardija Omiya Ardija
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
0
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
15
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
11
15
 
Sút Phạt
 
11
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
10
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
0
83
 
Pha tấn công
 
106
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
76

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Kanji Okunuki
20
Kazuki Kushibiki
22
Hijiri Onaga
1
Takashi Kasahara
19
Abdurahim Laajaab
18
Soya Takada
3
Hiroyuki Komoto
Omiya Ardija Omiya Ardija
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
27
Nakano
41
Ono
7
Mikado
8
Mawatari
6
Kawazura
42
Yamakosh...
35
Minami
10
Kurokawa
33
Kawata
24
Nishimur...
26
Masato
29
Lasso
50
Endo
3
Oi
38
Yamamoto
6
Ito
8
Omori
36
Miura
23
Yamamoto
14
Masaya
17
Suzuki
10
Hiroki

Substitutes

40
Shota Kaneko
4
Yuki Otsu
5
Daiki Ogawa
39
Ryo Takano
2
Yasuyuki Konno
1
Naoki Hatta
25
Riku Morioka
Đội hình dự bị
Omiya Ardija Omiya Ardija
Kanji Okunuki 11
Kazuki Kushibiki 20
Hijiri Onaga 22
Takashi Kasahara 1
Abdurahim Laajaab 19
Soya Takada 18
Hiroyuki Komoto 3
Omiya Ardija Jubilo Iwata
40 Shota Kaneko
4 Yuki Otsu
5 Daiki Ogawa
39 Ryo Takano
2 Yasuyuki Konno
1 Naoki Hatta
25 Riku Morioka

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 2
3.67 Phạt góc 4.33
4.67 Sút trúng cầu môn 4.67
51.33% Kiểm soát bóng 48%
3.67 Phạm lỗi 12.67
1 Thẻ vàng 0.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.7
1.5 Bàn thua 2.4
5.4 Phạt góc 3.9
4.9 Sút trúng cầu môn 4.3
53.4% Kiểm soát bóng 35.9%
1.1 Phạm lỗi 12.7
1.4 Thẻ vàng 1.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Omiya Ardija (1trận)
Chủ Khách
Jubilo Iwata (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
1
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0