Vòng 20
16:00 ngày 11/06/2023
Omiya Ardija
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 3)
Fujieda MYFC
Địa điểm: Nack5 Stadium Omiya
Thời tiết: Mưa nhỏ, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.99
+0.25
0.81
O 2.75
0.80
U 2.75
0.90
1
2.21
X
3.48
2
2.68
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.02
O 1
0.71
U 1
0.99

Diễn biến chính

Omiya Ardija Omiya Ardija
Phút
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
18'
match goal 0 - 1 Keigo Enomoto
Kiến tạo: Ryosuke Hisadomi
24'
match goal 0 - 2 Ryota Iwabuchi
Kiến tạo: Tojiro Kubo
31'
match goal 0 - 3 Ryo Watanabe
Kiến tạo: Tojiro Kubo
Jin Izumisawa 1 - 3
Kiến tạo: Rodrigo Luiz Angelotti
match goal
41'
Seiya Nakano
Ra sân: Takamitsu Tomiyama
match change
46'
Masaya Shibayama
Ra sân: Jin Izumisawa
match change
46'
Masaya Shibayama 2 - 3 match goal
47'
56'
match change Kotaro Yamahara
Ra sân: Kota Kudo
56'
match change Yudai Tokunaga
Ra sân: Ryota Iwabuchi
65'
match change Keisuke Ogasawara
Ra sân: Ryosuke Hisadomi
Ryo Shinzato
Ra sân: Rikiya Motegi
match change
71'
79'
match change Ken Yamura
Ra sân: Taisuke Mizuno
79'
match change Shohei Kawakami
Ra sân: Kenshiro Hirao
Masato Nuki
Ra sân: Shuto Okaniwa
match change
83'
Hidetoshi Miyukim
Ra sân: Fumiya Takayanagi
match change
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🌸 Hỏng phạt đền match phan luoi🎃 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🐻 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Omiya Ardija Omiya Ardija
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
9
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
8
5
 
Sút Phạt
 
11
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
479
 
Số đường chuyền
 
538
8
 
Phạm lỗi
 
4
3
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
4
18
 
Cản phá thành công
 
14
85
 
Pha tấn công
 
91
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

35
Yuta Minami
14
Hidetoshi Miyukim
9
Seiya Nakano
46
Masato Nuki
15
Keisuke Oyama
48
Masaya Shibayama
17
Ryo Shinzato
Omiya Ardija Omiya Ardija 4-4-2
3-4-2-1 Fujieda MYFC Fujieda MYFC
1
Kasahara
22
Motegi
25
Hakamata
5
Urakami
3
Okaniwa
39
Izumisaw...
7
Masato
6
Ohashi
32
Takayana...
28
Tomiyama
19
Angelott...
31
Ueda
22
Hisadomi
2
Kawashim...
19
Kudo
24
Kubo
17
Hirao
7
Mizuno
27
Enomoto
8
Iwabuchi
10
Yokoyama
9
Watanabe

Substitutes

33
Shohei Kawakami
41
Kai Chide Kitamura
5
Keisuke Ogasawara
18
Yosei Ozeki
23
Yudai Tokunaga
16
Kotaro Yamahara
28
Ken Yamura
Đội hình dự bị
Omiya Ardija Omiya Ardija
Yuta Minami 35
Hidetoshi Miyukim 14
Seiya Nakano 9
Masato Nuki 46
Keisuke Oyama 15
Masaya Shibayama 48
Ryo Shinzato 17
Omiya Ardija Fujieda MYFC
33 Shohei Kawakami
41 Kai Chide Kitamura
5 Keisuke Ogasawara
18 Yosei Ozeki
23 Yudai Tokunaga
16 Kotaro Yamahara
28 Ken Yamura

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng
1 Bàn thua 1
6 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 0.67
4.67 Sút trúng cầu môn 1.33
51.33% Kiểm soát bóng 56.67%
7 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 0.8
1.4 Bàn thua 1.9
5.4 Phạt góc 4
1.5 Thẻ vàng 0.9
4.5 Sút trúng cầu môn 2.8
52.3% Kiểm soát bóng 51.5%
2.1 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Omiya Ardija (2trận)
Chủ Khách
Fujieda MYFC (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0