

0.81
1.03
1.00
0.80
2.15
3.40
3.40
1.19
0.68
0.40
1.75
Diễn biến chính



Kiến tạo: Gelson Martins



Ra sân: Vitor Carvalho Vieira

Ra sân: Gabri Martinez

Ra sân: Chiquinho

Kiến tạo: Rodinei Marcelo de Almeida



Ra sân: Roberto Fernandez Jaen

Ra sân: Adrian Marin Gomez

Ra sân: André Filipe Horta

Ra sân: Gelson Martins

Ra sân: Panagiotis Retsos

Ra sân: David Carmo

Ra sân: Rodinei Marcelo de Almeida


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
𒈔
⭕ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𒁏 🤡 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Olympiakos Piraeus
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Rodinei Marcelo de Almeida | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 18 | 6.47 | |
10 | Gelson Martins | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 15 | 6.34 | |
45 | Panagiotis Retsos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 25 | 6.65 | |
22 | Chiquinho | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 15 | 6.56 | |
3 | Francisco Ortega | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 15 | 15 | 100% | 2 | 0 | 24 | 6.35 | |
9 | Ayoub El Kaabi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 2 | 7 | 5.96 | |
16 | David Carmo | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 3 | 25 | 6.97 | |
20 | Joao Pedro Loureiro da Costa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 1 | 0 | 21 | 6.53 | |
32 | Santiago Hezze | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 19 | 6.28 | |
88 | Konstantinos Tzolakis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 2 | 28.57% | 0 | 0 | 14 | 6.53 | |
96 | Christos Mouzakitis | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 14 | 14 | 100% | 2 | 0 | 18 | 6.61 |
Sporting Braga
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Armindo Tue Na Bangna,Bruma | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 10 | 6.02 | |
21 | Ricardo Jorge Luz Horta | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.15 | |
1 | Matheus | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 5 | 35.71% | 0 | 0 | 16 | 6.38 | |
19 | Adrian Marin Gomez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 24 | 6.32 | |
10 | André Filipe Horta | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 28 | 6.51 | |
4 | Sikou Niakate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 2 | 19 | 6.67 | |
6 | Vitor Carvalho Vieira | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 14 | 6.33 | |
13 | Joao Ferreira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.35 | |
26 | Bright Akwo Arrey-Mbi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.74 | |
90 | Roberto Fernandez Jaen | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 13 | 6.15 | |
77 | Gabri Martinez | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 13 | 6.26 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ