

0.95
0.95
0.95
0.90
1.83
3.65
4.40
0.91
0.99
0.33
2.25
Diễn biến chính





Ra sân: Youri Regeer


Ra sân: Mees Hilgers


Ra sân: Panagiotis Retsos

Ra sân: Willian Borges da Silva



Ra sân: Ricky van Wolfswinkel

Ra sân: Sayfallah Ltaief

Ra sân: Michal Sadilek
Ra sân: Francisco Ortega

Ra sân: Charalampos Kostoulas

Ra sân: Christos Mouzakitis

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
ও 💝
ꦜ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꦺ 🦂 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Olympiakos Piraeus
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Willian Borges da Silva | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 3 | 1 | 35 | 6.26 | |
23 | Rodinei Marcelo de Almeida | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 3 | 27 | 21 | 77.78% | 6 | 1 | 60 | 7.24 | |
10 | Gelson Martins | Cánh phải | 1 | 0 | 3 | 21 | 18 | 85.71% | 2 | 1 | 45 | 7.04 | |
17 | Roman Yaremchuk | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 1 | 9 | 6.08 | |
45 | Panagiotis Retsos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 29 | 76.32% | 0 | 0 | 49 | 6.1 | |
3 | Francisco Ortega | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 1 | 2 | 61 | 6.64 | |
9 | Ayoub El Kaabi | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 14 | 5.43 | |
16 | David Carmo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 20 | 6.16 | |
4 | Giulian Biancone | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 11 | 6.37 | |
5 | Lorenzo Pirola | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 55 | 48 | 87.27% | 0 | 4 | 68 | 7.4 | |
20 | Joao Pedro Loureiro da Costa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 4 | 0 | 18 | 6.1 | |
32 | Santiago Hezze | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 51 | 32 | 62.75% | 1 | 1 | 75 | 6.97 | |
8 | Marko Stamenic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.04 | |
88 | Konstantinos Tzolakis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 9 | 39.13% | 0 | 0 | 33 | 7.83 | |
84 | Charalampos Kostoulas | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 15 | 9 | 60% | 3 | 3 | 45 | 7.39 | |
96 | Christos Mouzakitis | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 44 | 34 | 77.27% | 1 | 0 | 55 | 7.17 |
FC Twente Enschede
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Ricky van Wolfswinkel | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 1 | 46 | 6.31 | |
1 | Lars Unnerstall | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 0 | 2 | 47 | 8.72 | |
18 | Michel Vlap | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 78 | 63 | 80.77% | 2 | 2 | 95 | 6.86 | |
7 | Mitchell Van Bergen | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 2 | 0 | 7 | 5.92 | |
10 | Sam Lammers | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 0 | 2 | 33 | 6.46 | |
23 | Michal Sadilek | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 52 | 40 | 76.92% | 1 | 0 | 68 | 6.14 | |
14 | Sem Steijn | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 32 | 24 | 75% | 0 | 1 | 47 | 6.26 | |
17 | Alec Van Hoorenbeeck | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 4 | 53 | 7.01 | |
28 | Bart van Rooij | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 44 | 33 | 75% | 1 | 1 | 61 | 6.96 | |
8 | Youri Regeer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 16 | 6.09 | |
30 | Sayfallah Ltaief | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 2 | 0 | 36 | 6.41 | |
4 | Mathias Ullereng Kjolo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 17 | 6.24 | |
2 | Mees Hilgers | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 24 | 6.58 | |
11 | Daan Rots | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.2 | |
34 | Anass Salah-Eddine | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 51 | 42 | 82.35% | 1 | 2 | 76 | 7.73 | |
3 | Gustaf Lagerbielke | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 0 | 6 | 46 | 7.17 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ