Vòng Vòng bảng
17:00 ngày 02/03/2021
Oita Trinita
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 1)
Vissel Kobe
Địa điểm: Oita Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃

Diễn biến chính

Oita Trinita Oita Trinita
Phút
Vissel Kobe Vissel Kobe
Kazuki Fujimoto 1 - 0 match goal
20'
44'
match goal 1 - 1 Asahi Masuyama
51'
match goal 1 - 2 Yuya Nakasaka
62'
match change Daiju Sasaki
Ra sân: Asahi Masuyama
62'
match change Noriaki Fujimoto
Ra sân: Yuya Nakasaka
Seigo Kobayashi
Ra sân: Kazuki Fujimoto
match change
63'
Yuya Takazawa
Ra sân: Yusei Yashiki
match change
70'
Kohei Isa
Ra sân: Shun Nagasawa
match change
70'
77'
match change Hotaru Yamaguchi
Ra sân: Tatsunori Sakurai
77'
match change Shion Inoue
Ra sân: Yutaro Oda
Yushi Hasegawa
Ra sân: Masaki Yumiba
match change
81'
Kaoru Takayama
Ra sân: Rei Matsumoto
match change
81'
81'
match goal 1 - 3 Junya Tanaka
90'
match change Gotoku Sakai
Ra sân: Ryo Hatsuse

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🃏 Hỏng phạt đền  match phan luoi 🅠 ꦛ Phản lưới nhà   match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 𒊎 Thay người 🌠  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Oita Trinita Oita Trinita
Vissel Kobe Vissel Kobe
1
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
7
 
Tổng cú sút
 
15
2
 
Sút trúng cầu môn
 
8
5
 
Sút ra ngoài
 
7
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
30%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
70%
68
 
Pha tấn công
 
143
20
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Seigo Kobayashi
44
Shun Yoshida
9
Yuya Takazawa
23
Kaoru Takayama
13
Kohei Isa
40
Yushi Hasegawa
19
Katsunori Ueebisu
Oita Trinita Oita Trinita
Vissel Kobe Vissel Kobe
20
Nagasawa
2
Kagawa
22
Popp
7
Matsumot...
50
Yashiki
26
Kurosaki
41
Tone
11
Shimoda
43
Yumiba
33
Fujimoto
5
Fukumori
14
Yasui
27
Sakurai
31
Nakasaka
41
Oda
25
Osaki
21
Tanaka
1
Maekawa
37
Masuyama
3
Kobayash...
19
Hatsuse
26
Sakurauc...

Substitutes

24
Gotoku Sakai
22
Daiju Sasaki
5
Hotaru Yamaguchi
17
Ryuma Kikuchi
9
Noriaki Fujimoto
30
Genta Ito
20
Shion Inoue
Đội hình dự bị
Oita Trinita Oita Trinita
Seigo Kobayashi 25
Shun Yoshida 44
Yuya Takazawa 9
Kaoru Takayama 23
Kohei Isa 13
Yushi Hasegawa 40
Katsunori Ueebisu 19
Oita Trinita Vissel Kobe
24 Gotoku Sakai
22 Daiju Sasaki
5 Hotaru Yamaguchi
17 Ryuma Kikuchi
9 Noriaki Fujimoto
30 Genta Ito
20 Shion Inoue

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 2.33
2.67 Phạt góc 5.33
0.67 Thẻ vàng 0.33
3.33 Sút trúng cầu môn 5.33
49.67% Kiểm soát bóng 52.67%
14.67 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.7
1.1 Bàn thua 1.5
5.1 Phạt góc 5.2
0.9 Thẻ vàng 0.9
3.1 Sút trúng cầu môn 4.7
47.9% Kiểm soát bóng 51.3%
12.1 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Oita Trinita (3trận)
Chủ Khách
Vissel Kobe (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0