Vòng 4
22:59 ngày 09/08/2024
OFK Beograd
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Cukaricki Stankom
Địa điểm: Gradski stadion Tetovo
Thời tiết: Nhiều mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.95
-0.25
0.81
O 2.25
0.87
U 2.25
0.89
1
3.10
X
3.25
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.75
-0.25
1.09
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

OFK Beograd OFK Beograd
Phút
Cukaricki Stankom Cukaricki Stankom
11'
match goal 0 - 1 Vinicius Mello
Kiến tạo: Lazar Tufegdzic
ﷺ Aleksandar Kahvic  match hong pen
47'
Aleksandar Kahvic 1 - 1
Kiến tạo: Slobodan Stanojlovic
match goal
55'
68'
match yellow.png Stankovic ♈Nikola ꦺ
84'
match yellow.png   Ur🌜os Miladinovic ♐
90'
match yellow.png  💝 Milos Cvetkovic ꦍ
90'
match pen 1 - 2 Marko Docic
90'
match var Uros Mila𝔍dinovic Penalty awarded 💜 

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền 🐲 match phan luoi  💃 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🎀   Thay người ♒ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

OFK Beograd OFK Beograd
Cukaricki Stankom Cukaricki Stankom
5
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
3
21
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
16
 
Sút ra ngoài
 
7
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
356
 
Số đường chuyền
 
484
13
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
3
4
 
Cứu thua
 
4
10
 
Rê bóng thành công
 
13
6
 
Đánh chặn
 
2
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Thử thách
 
9
97
 
Pha tấn công
 
94
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
2.67 Bàn thua 0.33
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1.67
6.67 Sút trúng cầu môn 3.67
50% Kiểm soát bóng 33.33%
6.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.9
2.1 Bàn thua 1.1
4.9 Phạt góc 4.3
1.6 Thẻ vàng 2
4.7 Sút trúng cầu môn 4.1
44.5% Kiểm soát bóng 46.1%
8.1 Phạm lỗi 15.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

OFK Beograd (25trận)
Chủ Khách
Cukar🍬icki Stankom (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
4
1
HT-H/FT-T
0
2
0
1
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
1
1
1
3
HT-H/FT-H
4
1
2
0
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
3
3
2
HT-B/FT-B
2
2
1
3