Vòng 21
22:15 ngày 02/02/2022
OFI Crete
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 2)
Panathinaikos 1
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃

Diễn biến chính

OFI Crete OFI Crete
Phút
Panathinaikos Panathinaikos
19'
match phan luoi 0 - 1 Miguel Alberto Me♌llado(OW)   🦂
Vahid Selimovic 1 - 1 match goal
25'
43'
match goal 1 - 2 Sebastian Alberto Palacios
Kiến tạo: Juan Carlos Perez Lopez
Migue🏅l Alberto Mellado  match yellow.png
45'
51'
match yellow.png Lucas Villafanez ⛦
 Praxite♉lis Vouros match yellow.png
53'
Jon Toral match yellow.png
55'
68'
match yellow.png Bart Schenkeveld  📖
൩ Lazaros Lamprou  match yellow.png
68'
73'
match yellow.png 🌺 ⛄ Ilias Chatzitheodoridis
74'
match yellow.pngmatch red Lucas𒁃 Villafanez ꧙
Luiz Phellype Luciano Silva 2 - 2
Kiến tạo: Abdul Rahman Weiss
match goal
85'
90'
match yellow.png  Francisco Manuel V꧂e⛎lez Jimenez 
Kosmas Tsilianidis 3 - 2
Kiến tạo: Jonathan Alexander De Guzman
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🦋 Hỏng phạt đền ✤  match phan luoi ♕  Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 𒀰  T🐎hay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

OFI Crete OFI Crete
Panathinaikos Panathinaikos
4
 
Phạt góc
 
9
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
8
19
 
Sút Phạt
 
25
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
24
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
3
3
 
Cứu thua
 
1
100
 
Pha tấn công
 
43
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
3 Bàn thua 1
3 Phạt góc 6.67
2.67 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 5.33
44.33% Kiểm soát bóng 62.67%
11.33 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.2
1.3 Bàn thua 1.2
4.5 Phạt góc 5.4
3.6 Thẻ vàng 2.2
5.5 Sút trúng cầu môn 4.6
53.5% Kiểm soát bóng 53%
10.8 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

OFI Crete (28trận)
Chủ Khách
🦋  Panathinaikos (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
6
4
HT-H/FT-T
2
2
7
1
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
2
0
2
1
HT-H/FT-H
1
3
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
2
2
1
4
HT-B/FT-B
2
2
2
5