Vòng 21
21:00 ngày 10/02/2025
Odisha FC 1
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Minerva Punjab
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.90
+0.25
0.94
O 2.75
0.82
U 2.75
1.00
1
2.00
X
3.30
2
3.30
Hiệp 1
+0
0.66
-0
1.21
O 0.5
0.30
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Odisha FC Odisha FC
Phút
Minerva Punjab Minerva Punjab
Rahul Kannoly Praveen 🌠  match red
44'
⛦  Saviour Gama match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Suresh ౠMeitei 
45'
match goal 0 - 1 Petros Giakoumakis
Kiến tạo: Ricky John Shabong
Isak Vanlalruatfela 1 - 1
Kiến tạo: Diego Mauricio Machado de Brito
match goal
52'
60'
match yellow.png 🐽 𒊎   Ivan Novoselec

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🅺Hỏng phạt đền  match phan luoi Phản lưới nhà  ♔ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ܫ Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Odisha FC Odisha FC
Minerva Punjab Minerva Punjab
5
 
Phạt góc
 
9
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
20
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Sút ra ngoài
 
13
8
 
Sút Phạt
 
8
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
358
 
Số đường chuyền
 
347
72%
 
Chuyền chính xác
 
73%
8
 
Phạm lỗi
 
8
6
 
Việt vị
 
5
3
 
Cứu thua
 
2
8
 
Rê bóng thành công
 
12
11
 
Đánh chặn
 
5
22
 
Ném biên
 
25
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Thử thách
 
8
30
 
Long pass
 
24
80
 
Pha tấn công
 
68
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
77

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 5
51.67% Kiểm soát bóng 52%
10 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.1
1.8 Bàn thua 2
4.9 Phạt góc 4.7
2.9 Thẻ vàng 2.7
4.3 Sút trúng cầu môn 4.7
55.2% Kiểm soát bóng 48.6%
10.3 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Odisha FC (21trận)
Chủ Khách
Minerva P༒unjab (20trận) 💮
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
2
3
HT-H/FT-T
1
0
2
2
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
4
3
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
1
1
3
1